厉兵秣马 厉兵秣马
Explanation
厉兵秣马,意思是磨好兵器,喂好马。形容准备战斗。
厉兵秣马 (lìbīng mòmǎ) nghĩa là mài sắc vũ khí và nuôi ngựa. Nó miêu tả sự chuẩn bị cho trận chiến.
Origin Story
春秋时期,晋国和秦国联军攻打郑国,郑国形势危急。郑穆公派人去观察秦军的动静,发现秦军已经厉兵秣马,准备进攻。郑穆公立即召集大臣商议对策,最终决定派烛之武前往秦营,凭借其卓越的口才,说服秦军退兵,避免了郑国的灭亡。这个故事告诉我们,在面临危机时,要做好充分的准备,同时也要运用智慧和策略来化解危机。 另一个故事是关于弦高的。春秋时,秦、晋联军攻打郑国,形势危急。郑国商人弦高,以其机智勇敢,巧妙地利用自己的聪明才智,化解了这场危机。他带着准备好的礼物,冒充郑国使臣前去秦营,谎称郑国已经与秦国订立了盟约,并向秦军表示,秦国已经答应援助郑国,阻止了秦军对郑国的进攻。 这两个故事都体现了“厉兵秣马”的精神,但又不仅仅是简单的军事准备,更重要的是要具备应对挑战的智慧和策略。
Trong thời Xuân Thu, nước Tấn và nước Tần liên hợp tấn công nước Trịnh, khiến Trịnh rơi vào tình thế nguy cấp. Trịnh Mục công phái người đi quan sát động tĩnh của quân Tần, phát hiện quân Tần đã mài bén binh khí và nuôi ngựa, chuẩn bị tấn công. Trịnh Mục công lập tức triệu tập các đại thần bàn bạc đối sách, cuối cùng quyết định phái Trúc Chi Vũ đến trại quân Tần, bằng tài ăn nói xuất chúng của mình, thuyết phục quân Tần rút lui, tránh được sự diệt vong của nước Trịnh. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng khi đối mặt với khủng hoảng, phải chuẩn bị đầy đủ, đồng thời phải sử dụng trí tuệ và chiến lược để giải quyết khủng hoảng.
Usage
常用来形容军队或个人为战斗或竞争做好充分准备。
Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả cách quân đội hoặc cá nhân chuẩn bị kỹ lưỡng cho trận chiến hoặc cuộc thi.
Examples
-
军队厉兵秣马,准备迎战。
jūnduì lìbīng mòmǎ, zhǔnbèi yíngzhàn
Quân đội đang chuẩn bị cho trận chiến.
-
他厉兵秣马,准备迎接挑战。
tā lìbīng mòmǎ, zhǔnbèi yíngjiē tiǎozhàn
Anh ta đang chuẩn bị để đối mặt với thử thách