秣马厉兵 mò mǎ lì bīng Mò mǎ lì bīng

Explanation

“秣马厉兵”指喂好马,磨好兵器,形容准备战斗。这个成语出自《左传·成公十六年》。

“Mò mǎ lì bīng” nghĩa là cho ngựa ăn và mài vũ khí, miêu tả sự chuẩn bị cho trận chiến. Thành ngữ này xuất phát từ Tả Truyện, năm thứ mười sáu thời Thành Công.

Origin Story

春秋时期,晋国和秦国为了争夺霸权,展开了激烈的对抗。晋文公为了应对秦国的强大攻势,下令全国上下秣马厉兵,积极备战。他亲自巡视军营,检查士兵的训练情况,确保武器装备齐全,粮草充足。经过长时间的准备,晋军最终以强大的实力打败了秦国,巩固了晋国的霸主地位。这次战争也成为春秋时期一次重要的军事行动,体现了晋文公的英明决策和晋国人民的团结抗敌精神。晋文公的成功也离不开他事前充分的准备,正是因为他秣马厉兵,才使得晋国能够在战争中取得最终的胜利。这充分说明了充分准备的重要性,预示着在任何事情中,充分的准备都是成功的基石。

Chunqiu shiqi, Jinguo he Qinguo weile zhengduo baquan, zhankaile jilie de duikang. Jinwengong weile yingdui Qinguode qiangda gongshi,xialing quanguo shangxia moma libing, jiji beizhan. Ta qiren xunshi junying, jiancha bingside xunlian qingkuang, quebao wuqi zhuangbei qiquan,liangcao chongzu. Jingguo changshijian de zhunbei, Jinjun zhongyu yi qiangda de shili dabaile Qinguo, gonggu le Jinguode bazhu didiwei. Zheci zhanzheng ye chengwei Chunqiu shiqi yici zhongyaode junshi xingdong, tixianle Jinwengong de yingming juece he Jinguo renmin de tuanjie kangdi jingshen. Jinwengong de chenggong ye lifukai ta shiqian chongfen de zhunbei, zhengshi yinwei ta moma libing, cai shide Jinguo nenggou zai zhanzheng zhong qude zuihou de shengli. Zhe chongfen shuoming le chongfen zhunbei de zhongyaoxing, yushi zhe zai renhe shiqing zhong, chongfen de zhunbei dou shi chenggong de jishi.

Trong thời Xuân Thu, hai nước Tấn và Tần đã tranh giành mạnh mẽ để giành quyền bá chủ. Để đối phó với cuộc tấn công mạnh mẽ của Tần, Văn Công nước Tấn đã ra lệnh cho cả nước chuẩn bị cho chiến tranh. Ông đích thân đến các doanh trại quân sự, kiểm tra huấn luyện của binh lính và đảm bảo rằng vũ khí và trang thiết bị đầy đủ, lương thực dồi dào. Sau một thời gian chuẩn bị dài, quân đội Tấn cuối cùng đã đánh bại Tần bằng sức mạnh hùng hậu của mình và củng cố vị thế bá chủ của Tấn. Cuộc chiến này cũng trở thành một chiến dịch quân sự quan trọng trong thời Xuân Thu, phản ánh quyết định sáng suốt của Văn Công và tinh thần đoàn kết của người dân Tấn trong việc chống lại kẻ thù. Thành công của Văn Công cũng không thể tách rời khỏi sự chuẩn bị chu đáo của ông. Chính vì ông đã chuẩn bị cho chiến tranh nên Tấn mới có thể giành chiến thắng. Điều này hoàn toàn minh họa tầm quan trọng của sự chuẩn bị đầy đủ, cho thấy sự chuẩn bị đầy đủ là nền tảng của thành công trong bất cứ việc gì.

Usage

“秣马厉兵”常用来形容军队或个人为战斗或竞争做好充分准备。

moma libing chang yonglai xingrong jundui huo geren wei zhandou huo jingzheng zuohao chongfen zhunbei

“Mò mǎ lì bīng” thường được dùng để mô tả cách một đội quân hoặc một cá nhân chuẩn bị kỹ lưỡng cho trận chiến hoặc cuộc thi.

Examples

  • 两军对垒,秣马厉兵,一场大战即将爆发。

    liangjun duilei, moma libing, yichang dazhan jijiang bao fa.

    Hai đội quân đối đầu, cho ngựa ăn, mài binh khí, một trận chiến lớn sắp nổ ra.

  • 为了迎接即将到来的挑战,他们正秣马厉兵,积极准备。

    weile yingjie jijiang daolaide tiaozhan, tamen zheng moma libing, jiji zhunbei

    Để đối mặt với những thách thức sắp tới, họ đang cho ngựa ăn, mài binh khí và chuẩn bị tích cực