休养生息 Nghỉ ngơi và phục hồi
Explanation
休养生息,指在战争或社会大动荡之后,减轻人民负担,安定生活,恢复元气。
Nghỉ ngơi và phục hồi đề cập đến việc giảm bớt gánh nặng cho người dân, ổn định cuộc sống và khôi phục sức sống sau chiến tranh hoặc biến động xã hội lớn.
Origin Story
话说东汉末年,天下大乱,战火连绵,百姓流离失所,民不聊生。经过几十年的征战,曹操统一北方,奠定了魏国的基础。这时,曹操深感民生凋敝,便下令减轻赋税,鼓励耕种,发展生产,休养生息。他广开言路,虚心纳谏,选拔贤才,治理国家。在他的努力下,北方社会逐渐恢复了生机。后来,曹丕称帝,建立魏国,这与曹操之前的休养生息政策息息相关。
Người ta kể rằng vào cuối nhà Hán Đông, thiên hạ rơi vào hỗn loạn, chiến tranh liên miên, dân chúng lưu lạc, đói khổ. Sau hàng chục năm chiến tranh, Tào Tháo đã thống nhất phương Bắc và đặt nền móng cho nước Ngụy. Lúc này, Tào Tháo nhận ra cảnh ngộ khốn cùng của dân chúng, nên đã ra lệnh giảm thuế, khuyến khích nông nghiệp và sản xuất, thúc đẩy thời kỳ nghỉ ngơi và phục hồi. Ông tiếp thu ý kiến, bổ nhiệm quan lại có năng lực và trị vì một cách khôn ngoan. Những nỗ lực của ông đã dần dần khôi phục lại cuộc sống ở phương Bắc. Sau này, Tào Phi lên ngôi, lập nên nước Ngụy, đây là minh chứng cho chính sách nghỉ ngơi và phục hồi của Tào Tháo.
Usage
用于形容战乱或社会动荡之后,国家或个人采取的恢复元气、安定生活的措施。
Được sử dụng để mô tả các biện pháp được thực hiện bởi một quốc gia hoặc cá nhân để khôi phục sức sống và ổn định cuộc sống sau chiến tranh hoặc biến động xã hội.
Examples
-
战后,国家采取了休养生息的政策,恢复经济
zhanyou, guojia caiqüle huoyang shengxide zhengce, huifu jingji
Sau chiến tranh, đất nước đã thực hiện chính sách nghỉ ngơi và phục hồi để khôi phục nền kinh tế.
-
经过多年的战乱,百姓渴望休养生息
jingguo duonian de zhanluan, baixing ke wang huoyang shengxi
Sau nhiều năm chiến tranh, người dân khao khát được nghỉ ngơi và phục hồi