为期不远 sắp đến
Explanation
指很快就要到规定的期限或日子了。
Cho biết thời hạn hoặc ngày giờ quy định sắp đến.
Origin Story
小明盼望着暑假已经很久了,每天都数着日子过。终于,他期盼已久的暑假来临了,他开心地说:"暑假为期不远了!"
Minh đã mong chờ kỳ nghỉ hè rất lâu rồi, và cậu ấy đếm từng ngày. Cuối cùng, kỳ nghỉ hè mà cậu ấy mong chờ đã đến. Cậu ấy vui vẻ nói: "Kỳ nghỉ hè sắp đến rồi!"
Usage
作谓语;形容时间很快到来。
Được dùng làm vị ngữ; mô tả điều gì đó sẽ sớm xảy ra.
Examples
-
他即将退休,为期不远了。
ta jijiang tuixiu, weiqi buyuan le.
Ông ấy sắp nghỉ hưu rồi; không còn lâu nữa.
-
这次考试的日期为期不远了,同学们要抓紧时间复习。
zici kaoshi de riqi weiqi buyuan le, tongxue men yao zhuajin shijian fuxi
Ngày thi sắp đến rồi, các bạn học sinh cần tranh thủ thời gian ôn tập.