遥遥无期 xa vời
Explanation
形容目标难以实现,时间还很远。
Miêu tả một mục tiêu khó đạt được và vẫn còn rất xa.
Origin Story
小明立志成为一名伟大的科学家,他日夜苦读,潜心研究。然而,科学研究之路漫长而艰辛,一次次的实验失败,让他感到沮丧。但他并没有放弃,他相信,只要坚持不懈,总有一天,他会实现自己的梦想,即使现在看起来是那么的遥遥无期。他开始思考如何改进实验方法,查阅更多的资料,向经验丰富的科学家请教。虽然前路漫漫,但他知道,只要朝着目标前进,总有一天会到达终点。在一次次的努力中,小明逐渐积累了经验,他的研究也取得了突破性进展。他发现了一种新的材料,能够应用于新型能源的开发,这让他兴奋不已。他知道,自己离梦想又近了一步,虽然还有很长的路要走,但他不再感到绝望,因为在他心中,梦想已经不再是遥遥无期了。
Minh luôn khao khát trở thành một nhà khoa học vĩ đại. Anh ấy học tập ngày đêm và cống hiến hết mình cho nghiên cứu. Tuy nhiên, con đường nghiên cứu khoa học rất dài và gian nan. Những thất bại liên tiếp trong các thí nghiệm khiến anh ấy nản lòng. Nhưng anh ấy không bỏ cuộc; anh ấy tin rằng chỉ cần kiên trì, một ngày nào đó anh ấy sẽ đạt được ước mơ của mình, dù bây giờ nó có vẻ xa vời đến thế nào. Anh ấy bắt đầu suy nghĩ về cách cải thiện phương pháp thí nghiệm, tham khảo thêm tài liệu và xin lời khuyên từ các nhà khoa học giàu kinh nghiệm. Mặc dù con đường phía trước còn rất dài, anh ấy biết rằng miễn là anh ấy tiếp tục tiến về phía mục tiêu, một ngày nào đó anh ấy sẽ đến đích. Qua những nỗ lực không ngừng nghỉ, Minh dần tích lũy kinh nghiệm, và nghiên cứu của anh ấy đã đạt được những bước tiến đột phá. Anh ấy phát hiện ra một loại vật liệu mới có thể được ứng dụng trong phát triển năng lượng mới, điều này khiến anh ấy vô cùng phấn khích. Anh ấy biết rằng mình đã tiến gần hơn đến ước mơ của mình, mặc dù vẫn còn một chặng đường dài phía trước, nhưng anh ấy không còn cảm thấy tuyệt vọng nữa, bởi vì trong trái tim anh ấy, ước mơ không còn xa vời nữa.
Usage
用于形容事情或目标难以实现,时间还很长,不知道什么时候才能实现。
Được dùng để miêu tả điều gì đó hoặc một mục tiêu khó đạt được, thời gian vẫn còn dài, và không biết khi nào có thể đạt được.
Examples
-
他的梦想遥遥无期。
tade mengxiang yaoyaowuqi
Giấc mơ của anh ấy còn xa vời.
-
这场比赛的胜利遥遥无期。
zhejiangbisaide shengli yaoyaowuqi
Chiến thắng trong trận đấu này còn xa vời