指日可待 zhǐ rì kě dài cận kề

Explanation

指日可待的意思是指日期可以指出来,为期不远,不久就可以实现。形容好事很快就要到来。

Thành ngữ “指日可待” (zhǐ rì kě dài) nghĩa là ngày có thể được chỉ ra, thời hạn không còn xa, và nó có thể sớm được thực hiện. Nó miêu tả rằng những điều tốt đẹp sắp đến.

Origin Story

话说大唐盛世,国力强盛,百姓安居乐业。一位年轻有为的工匠,经过多年潜心研究,终于研制出一种新型的耕田工具——改良后的曲辕犁。这种曲辕犁比以往的工具更加轻便灵活,耕地效率大大提高。消息传出,朝野上下欢欣鼓舞。皇帝得知后龙颜大悦,立刻下令在全国范围内推广使用。百姓们看到这种新型耕田工具,纷纷感叹:丰衣足食的景象指日可待了!很快,新型曲辕犁在全国各地推广开来,农业生产得到极大的发展,粮食产量大幅增加,百姓的生活水平显著提高,大唐盛世更加繁荣昌盛。

huì shuō dà táng shèng shì, guó lì qiáng shèng, bǎixìng ān jū lè yè. yī wèi nián qīng yǒu wéi de gōng jiàng, jīngguò duō nián qián xīn yánjiū, zhōngyú yánzhì chū yī zhǒng xīn xíng de gēng tián gōngjù—gǎiliáng hòu de qū yuán lí. zhè zhǒng qū yuán lí bǐ yǐ wǎng de gōngjù gèng jiā qīngbiàn línghuó, gēng dì xiàolǜ dà dà tígāo. xiāoxī chuán chū, zhāoyě shàngxià huānxīn gǔwǔ. huángdì dé zhī hòu lóng yán dà yuè, lìkè xià lìng zài quán guó fànwéi nèi tuīguǎng shǐyòng. bǎixìng men kàn dào zhè zhǒng xīn xíng gēng tián gōngjù, fēnfēn gǎntàn: fēng yī zú shí de jǐng xiàng zhǐ rì kě dài le! hěn kuài, xīn xíng qū yuán lí zài quán guó gè dì tuīguǎng kāi lái, nóngyè shēngchǎn dédào jí dà de fāzhǎn, liángshí chǎnliàng dà fú zēngjiā, bǎixìng de shēnghuó shuǐpíng xiǎnzhù tígāo, dà táng shèng shì gèng jiā fánróng chāngshèng.

Trong thời kỳ thịnh vượng của nhà Đường, đất nước hùng mạnh và người dân sống trong hòa bình và thịnh vượng. Một người thợ trẻ tài giỏi, sau nhiều năm nghiên cứu chuyên sâu, cuối cùng đã phát minh ra một công cụ nông nghiệp mới - cái cày tay cầm cong được cải tiến. Cái cày tay cầm cong này nhẹ hơn và linh hoạt hơn so với các công cụ trước đây, giúp tăng năng suất nông nghiệp đáng kể. Tin tức lan truyền, và triều đình cũng như người dân đều vui mừng. Nghe được tin tức, hoàng đế rất hài lòng và ngay lập tức ra lệnh phổ biến nó trên toàn quốc. Nhân dân, khi nhìn thấy công cụ nông nghiệp mới này, đã reo lên: Cuộc sống sung túc đã cận kề! Chẳng mấy chốc, cái cày tay cầm cong mới được phổ biến rộng rãi khắp cả nước, sản xuất nông nghiệp phát triển mạnh mẽ, sản lượng lương thực tăng đáng kể, đời sống của người dân được cải thiện rõ rệt, và thời kỳ thịnh vượng của nhà Đường càng thêm huy hoàng.

Usage

通常用于表达对美好未来的期许和信心,也常用于对即将实现的目标或事件的描述。

tōngcháng yòng yú biǎodá duì měihǎo wèilái de qǐxǔ hé xìnxīn, yě cháng yòng yú duì jí jiāng shíxiàn de mùbiāo huò shìjiàn de miáoshù

Nó thường được sử dụng để bày tỏ kỳ vọng và sự tự tin vào một tương lai tươi sáng, và cũng thường được sử dụng để mô tả các mục tiêu hoặc sự kiện sắp tới.

Examples

  • 新的交通工具即将问世,方便快捷的出行指日可待。

    xīn de jiāotōng gōngjù jí jiāng wènshì, fāngbiàn kuàijié de chūxíng zhǐ rì kě dài

    Với sự ra đời của các phương tiện giao thông mới, việc đi lại thuận tiện và nhanh chóng đã cận kề.

  • 经过全体员工的共同努力,公司的发展指日可待。

    jīngguò quán tǐ yuángōng de gòngtóng nǔlì, gōngsī de fāzhǎn zhǐ rì kě dài

    Nhờ những nỗ lực chung của toàn thể nhân viên, sự phát triển của công ty đã cận kề.

  • 通过刻苦学习和努力,我期盼成功指日可待。

    tōngguò kèkǔ xuéxí hé nǔlì, wǒ qīpàn chénggōng zhǐ rì kě dài

    Thông qua học tập chăm chỉ và nỗ lực, tôi hy vọng thành công đã cận kề.