主观臆断 Phán đoán Chủ quan
Explanation
指不根据客观事实,仅凭个人主观想法进行判断。
Chỉ sự phán đoán không dựa trên thực tế khách quan, mà chỉ dựa trên ý tưởng chủ quan cá nhân.
Origin Story
小明和小丽一起去爬山,小明看到山顶云雾缭绕,便主观臆断地说:"山顶肯定很冷,我们不用上去了。"小丽却认为应该先爬上去看看,结果发现山顶阳光明媚,温暖宜人。小明因为主观臆断错过了美丽的景色。
Minh và Hoàng cùng nhau đi leo núi. Minh thấy đỉnh núi bị mây mù bao phủ, liền chủ quan phán đoán: "Đỉnh núi chắc chắn rất lạnh, chúng ta không cần leo lên." Nhưng Hoàng lại cho rằng nên leo lên xem trước đã. Khi lên đến đỉnh, họ phát hiện trời nắng ấm áp, dễ chịu. Minh đã bỏ lỡ cảnh đẹp vì sự phán đoán chủ quan của mình.
Usage
主要用于批评那些不顾实际情况,仅凭主观臆断行事的人。
Chủ yếu được sử dụng để chỉ trích những người hành động chỉ dựa trên phán đoán chủ quan mà không xem xét tình hình thực tế.
Examples
-
他总是主观臆断,不听取别人的意见。
ta zongshi zhuguan yiduan, bu tingqu bieren de yijian.
Anh ta luôn đưa ra những phán đoán chủ quan, không lắng nghe ý kiến của người khác.
-
这次的失败,部分原因是由于主观臆断造成的。
zici de shibai, bufen yuanyin shi youyu zhuguan yiduan zaocheng de
Thất bại lần này, một phần là do những phán đoán chủ quan gây ra.