乌烟瘴气 hỗn loạn và vô trật tự
Explanation
形容环境混乱,空气污浊,秩序混乱的景象。
Thành ngữ này miêu tả một môi trường có rất nhiều rác rưởi, hỗn loạn và vô chính phủ.
Origin Story
在一个古老的城市,曾经有一条繁华的街道,因为缺乏管理,街道上垃圾成堆,商贩随意摆摊,车辆乱停乱放。空气中弥漫着各种难闻的气味,嘈杂声此起彼伏。人们行走在街上,感觉呼吸困难,心情烦躁。这场景宛如一幅乌烟瘴气的图画,体现了社会管理的缺失。最终,当地政府加强了城市管理,街道才恢复了往日的整洁和秩序。
Ở một thành phố cổ, từng có một con phố nhộn nhịp. Tuy nhiên, do thiếu quản lý, rác thải chất đống, người bán hàng rong bày bán hàng hóa tùy tiện, và các phương tiện giao thông đỗ xe không trật tự. Không khí đầy mùi khó chịu, và tiếng ồn ào liên tục. Những người đi bộ trên phố thấy khó thở và cảm thấy khó chịu. Cảnh tượng này giống như một bức tranh hỗn loạn và vô trật tự, phản ánh sự thất bại của quản lý xã hội. Cuối cùng, chính quyền địa phương đã tăng cường quản lý đô thị, và con phố đã lấy lại được sự sạch sẽ và trật tự như xưa.
Usage
形容环境混乱,空气污浊,秩序混乱的景象。多用于口语。
Thành ngữ này miêu tả một môi trường có rất nhiều rác rưởi, hỗn loạn và vô chính phủ. Thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói.
Examples
-
这间屋子又脏又乱,简直是乌烟瘴气。
zhè jiān wū zi yòu zāng yòu luàn, jiǎnzhí shì wū yān zhàng qì
Căn phòng này bẩn thỉu và lộn xộn, thật là một mớ hỗn độn.
-
这场辩论会乌烟瘴气,毫无章法。
zhè chǎng biàn lùn huì wū yān zhàng qì, háo wú zhāngfǎ
Cuộc tranh luận này hỗn loạn và thiếu tổ chức.