九曲回肠 Chín Khúc Quanh
Explanation
形容痛苦、忧虑、愁闷已经到了极点,形容心情变化起伏很大。
Miêu tả điểm cực đoan của nỗi đau, lo lắng và buồn bã, có nghĩa là tâm trạng thay đổi rất nhiều.
Origin Story
一位名叫李白的书生,从小就饱读诗书,梦想成为一位大诗人。他游历四方,见识了许多世事,心中充满了忧愁和烦恼。他写下了许多脍炙人口的诗篇,其中就有《梦游天姥吟留别》。这首诗描写了李白在梦中游览天姥山,看到了许多奇异的景象,最后回到了现实世界,心中感慨万千。诗中的“九曲回肠”就用来形容李白在梦中所经历的种种情感变化,以及他回到现实世界后的失落和惆怅。
Một học giả tên là Lý Bạch, người đã đọc rất nhiều sách từ khi còn nhỏ, mơ ước trở thành một nhà thơ vĩ đại. Ông đã đi du lịch khắp nơi, chứng kiến nhiều điều khiến ông buồn bã và lo lắng. Ông đã viết nhiều bài thơ nổi tiếng, trong đó có "Giấc mơ núi Thiên姥". Bài thơ mô tả chuyến du lịch của Lý Bạch đến núi Thiên姥 trong giấc mơ, nhìn thấy nhiều cảnh tượng kỳ lạ, và cuối cùng trở về thế giới thực, với nhiều cảm xúc. Cụm từ "chín khúc quanh" trong bài thơ được sử dụng để mô tả những thay đổi cảm xúc của Lý Bạch trong giấc mơ và sự mất mát và nỗi buồn của ông sau khi trở về thế giới thực.
Usage
多用于描写内心痛苦、忧愁达到极点的情景,也用来形容事物变化多端,难以捉摸。
Thường được sử dụng để miêu tả cảnh tượng mà nỗi đau và nỗi buồn bên trong đạt đến đỉnh điểm, và cũng được sử dụng để miêu tả những điều đa chiều và không thể đoán trước.
Examples
-
这首歌的旋律让人久久回味,真是九曲回肠!
zhè shǒu gē de xián lǜ ràng rén jiǔ jiǔ huí wèi, zhēn shì jiǔ qū huí cháng!
Giai điệu của bài hát này thật khó quên, thực sự là một trải nghiệm 'chín khúc quanh'!
-
他为了梦想奋斗了这么多年,经历了无数的挫折,终于取得成功,这真是九曲回肠的传奇故事。
tā wèi mèng xiǎng fèn dòu le zhè me duō nián, jīng lì le wú shù de cuò zhí, zhōng yú qǔ dé chéng gōng, zhè zhēn shì jiǔ qū huí cháng de chuán qí gù shì.
Anh ấy đã đấu tranh cho giấc mơ của mình trong nhiều năm, trải qua vô số thất bại, và cuối cùng đã thành công. Đây thực sự là một câu chuyện 'chín khúc quanh' huyền thoại.