事不过三 Ba lần là đủ
Explanation
指同样的事情做三次就可以了,不要再继续做下去。
Nghĩa là cùng một việc không nên làm ba lần.
Origin Story
从前,有个小村庄里住着一位老爷爷,老爷爷心地善良,乐于助人。可是,村里有一个爱占小便宜的年轻人,老爷爷经常被这个年轻人利用,一次又一次地帮助他。 有一天,这个年轻人又来借老爷爷的东西,老爷爷心里犹豫了一下,想起了“事不过三”的道理,便拒绝了他。年轻人很不高兴,埋怨老爷爷不讲情面。老爷爷笑着说:“年轻人,我已经帮了你很多次了,‘事不过三’,你应该自己学会独立,不能总依赖别人。” 年轻人听了老爷爷的话,羞愧地低下了头,从此以后,他不再一味地索取,而是努力学习,学会了独立生活。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một ông lão. Ông lão rất tốt bụng và hay giúp đỡ người khác. Nhưng trong làng cũng có một thanh niên thích lợi dụng người khác. Ông lão thường bị thanh niên này lợi dụng và giúp đỡ anh ta hết lần này đến lần khác. Một ngày nọ, thanh niên đến vay mượn ông lão một thứ gì đó. Ông lão do dự một lúc và nhớ đến câu tục ngữ “Ba lần là đủ” rồi từ chối. Thanh niên tức giận và đổ lỗi cho ông lão vô tâm. Ông lão cười và nói: “Này chàng trai, tôi đã giúp bạn nhiều lần rồi, ‘Ba lần là đủ’, bạn nên học cách tự lập và đừng luôn dựa dẫm vào người khác.” Thanh niên xấu hổ và cúi đầu khi nghe những lời của ông lão. Từ ngày hôm đó, anh ta không còn chỉ biết đòi hỏi nữa, mà còn học hành chăm chỉ và học cách sống tự lập.
Usage
用于劝告别人不要再做某事,或提醒自己不要再犯同样的错误。
Nó được sử dụng để khuyên ai đó không nên làm điều gì đó nữa, hoặc để nhắc nhở bản thân không phạm phải cùng một sai lầm nữa.
Examples
-
他总是犯同样的错误,真是事不过三啊!
tā zǒng shì fàn tóng yàng de cuò wù, zhēnshi shì bù guò sān a!
Anh ta luôn mắc cùng một lỗi, đúng là ba lần là đủ!
-
事不过三,我再给他一次机会吧。
shì bù guò sān, wǒ zài gěi tā yī cì jī huì ba.
Ba lần là đủ, tôi sẽ cho anh ta thêm một cơ hội.
-
你已经连续三次迟到了,事不过三,这次就扣你工资!
nǐ yǐ jīng lián xù sān cì chí dào le, shì bù guò sān, zhè cì jiù kòu nǐ gōng zī!
Bạn đã đến muộn ba lần liên tiếp, ba lần là đủ, lần này tôi sẽ trừ lương của bạn!