变本加厉 biến bản gia liệt
Explanation
比原来更加严重或猛烈。
Tệ hơn hoặc dữ dội hơn trước đây.
Origin Story
南朝梁武帝萧衍的长子萧统编撰我国最早的文学总集《文选》,收录从周代到六朝的文学作品,成为当时知识分子必修课本。他认为文学作品是社会生活的反映与升华,犹如冰是水凝成,但它又变本加厉,比水冷得多一样。这并非说文学比生活更冷酷,而是说艺术升华后的作品,经过提炼、加工和艺术再创作,其表现力往往比现实生活更强烈,更深刻,更具艺术感染力。例如,现实生活中的一件小事,经过艺术家的加工,可以变成一个感人肺腑的故事;生活中的一句俗语,经过文人的润饰,可以变成闪光的诗句。这就是艺术的魅力所在,也是艺术变本加厉的一种表现。
Tiểu Đồng, con trai cả của vua Tiêu Diễn nhà Lương Nam triều, đã biên soạn tuyển tập văn học sớm nhất của Trung Quốc “ Văn tuyển”, gồm các tác phẩm văn học từ thời nhà Chu đến thời Nam Bắc triều và trở thành giáo trình bắt buộc đối với giới trí thức bấy giờ. Ông tin rằng các tác phẩm văn học là sự phản ánh và thăng hoa của đời sống xã hội, ví như băng được hình thành từ nước, nhưng nó lại “biến bản gia liệt”, lạnh hơn nhiều so với nước. Điều này không có nghĩa là văn học tàn nhẫn hơn cuộc sống, mà là những tác phẩm sau khi được trau chuốt nghệ thuật, thông qua quá trình tinh luyện, chế tác và tái sáng tạo nghệ thuật, thường có sức hấp dẫn mạnh mẽ, sâu sắc và giàu tính nghệ thuật hơn so với đời sống thực tế. Ví dụ, một việc nhỏ trong đời sống thực tế, sau khi được nghệ sĩ xử lý, có thể trở thành một câu chuyện cảm động; một câu tục ngữ trong đời sống, sau khi được nhà văn trau chuốt, có thể trở thành một câu thơ sáng chói. Đó là sức hấp dẫn của nghệ thuật, và cũng là một biểu hiện của “biến bản gia liệt”.
Usage
形容情况比原来更加严重或恶劣。
Để mô tả một tình huống đã trở nên tồi tệ hơn hoặc nghiêm trọng hơn trước đây.
Examples
-
他犯了错误不仅不悔改,反而变本加厉,真是令人气愤!
tā fàn le cuòwù bù jǐn bù huǐgǎi, fǎn'ér biàn běn jiā lì, zhēnshi lìng rén qìfèn!
Anh ta không những không ăn năn về lỗi lầm của mình mà còn làm cho mọi việc trở nên tồi tệ hơn, thật đáng tức giận!
-
面对敌人的进攻,他们并没有退缩,反而变本加厉地反击。
miàn duì dírén de jìngōng, tāmen bìng méiyǒu tuìsuō, fǎn'ér biàn běn jiā lì de fǎnjī。
Đương đầu với sự tấn công của kẻ thù, họ không rút lui mà phản công mạnh mẽ hơn.