井井有序 ngăn nắp
Explanation
形容条理清晰,秩序井然。
Đây là một thành ngữ miêu tả điều gì đó được sắp xếp gọn gàng và trật tự.
Origin Story
在一个繁忙的集市上,各种商品琳琅满目,人来人往,似乎一片混乱。但仔细观察,你会发现,每个摊位都摆放得井井有序,商贩们各司其职,买卖交易有条不紊。卖水果的摊位上,水果按照种类堆放整齐,标价清晰;卖布匹的摊位上,布匹折叠整齐,颜色分明;卖小吃的摊位上,香味四溢,但却不见拥挤混乱的场面。原来,集市早有规定,每个摊位的位置和经营范围都划分得清清楚楚,商贩们都自觉遵守,因此即使人潮涌动,整个集市仍然井井有序,呈现出一派繁荣景象。这井井有序的背后,是每个商贩的认真负责,以及集市管理者的智慧和努力。
Trong một khu chợ nhộn nhịp, đủ loại hàng hóa được bày bán, người ra người vào, tất cả trông rất hỗn độn. Nhưng nếu quan sát kỹ, bạn sẽ thấy rằng mỗi quầy hàng đều được sắp xếp gọn gàng, các tiểu thương đều làm việc của mình, và các giao dịch được tiến hành một cách trật tự. Ở quầy bán trái cây, trái cây được xếp ngăn nắp theo từng loại, giá cả được ghi rõ ràng; ở quầy bán vải, vải được gấp gọn gàng, màu sắc đa dạng; và ở quầy bán đồ ăn nhẹ, mùi thơm phức nhưng không hề có cảnh chen chúc. Hóa ra chợ đã có quy định từ trước, vị trí và phạm vi kinh doanh của mỗi quầy hàng đều được quy định rõ ràng. Các tiểu thương tự giác tuân thủ, vì vậy dù đông người, toàn bộ khu chợ vẫn trật tự, thể hiện một khung cảnh thịnh vượng. Đằng sau sự trật tự này là sự tận tâm của mỗi tiểu thương, cũng như sự khôn ngoan và nỗ lực của ban quản lý chợ.
Usage
常用作状语,形容事物安排得很有条理,秩序井然。
Thường được dùng như trạng từ để miêu tả những thứ được sắp xếp gọn gàng và trật tự.
Examples
-
这次活动安排得井井有序,非常成功。
zhè cì huó dòng ān pái de jǐng jǐng yǒu xù, fēi cháng chéng gōng
Sự kiện này được tổ chức rất trật tự và thành công.
-
会议进行得井井有序,效率很高。
huì yì jìn xíng de jǐng jǐng yǒu xù, xiào lǜ hěn gāo
Buổi họp diễn ra rất trật tự và hiệu quả.
-
他的生活井井有序,令人羡慕。
tā de shēng huó jǐng jǐng yǒu xù, lìng rén xiàn mù
Cuộc sống của anh ấy rất ngăn nắp và đáng ngưỡng mộ