从中作梗 cản trở
Explanation
指在事情进行中,故意设置障碍,从中阻挠,使事情不能顺利进行。
Chỉ việc cố ý gây ra những trở ngại trong quá trình diễn ra sự việc, ngăn cản từ giữa chừng, khiến mọi việc không thể diễn ra suôn sẻ.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城里有一位著名的工匠名叫李师傅,他技艺精湛,承接了不少皇宫的修缮工程。一次,李师傅接到了一个修缮宫殿屋顶的任务。他精心挑选材料,一丝不苟地进行施工,眼看就要完工了,却发现一个工匠总是偷偷摸摸地破坏他的工作成果。此人名叫张三,因为嫉妒李师傅的技艺,便处处从中作梗。他有时会在夜里偷偷地把李师傅新钉好的木板撬开,有时会在李师傅精心制作的屋脊上涂抹劣质胶水,试图让屋顶漏水。李师傅发现后十分生气,但他没有声张,而是暗中观察,终于抓住了张三的证据。他将此事禀报了工部尚书,工部尚书大怒,将张三革职查办,李师傅则顺利完成了宫殿屋顶的修缮工作,他的精湛技艺得到了皇帝的赞赏。
Người ta kể rằng ở Trung Quốc cổ đại, có một người thợ thủ công tài ba tên là Lý sư phụ, nổi tiếng với tay nghề điêu luyện của mình. Một ngày nọ, hoàng đế giao cho ông nhiệm vụ sửa chữa mái của một cung điện. Lý sư phụ đã cẩn thận lựa chọn vật liệu và tiến hành xây dựng một cách tỉ mỉ. Khi dự án sắp hoàn thành, ông phát hiện ra rằng một người thợ cùng nghề đang âm thầm phá hoại công việc của mình. Người thợ này, Trương Tam, vì ganh tị, liên tục gây ra những trở ngại cho Lý sư phụ. Đôi khi, hắn lẻn vào ban đêm để làm lỏng những tấm ván mới đóng đinh, và những lúc khác, hắn bôi keo kém chất lượng lên phần mái nhà được làm cẩn thận, cố gắng làm cho mái nhà bị rò rỉ. Phát hiện ra điều này, Lý sư phụ không làm ầm ĩ, mà bí mật theo dõi cho đến khi bắt quả tang Trương Tam. Ông báo cáo sự việc với Bộ trưởng Bộ Công trình, người này vô cùng tức giận và đã cách chức Trương Tam, tiến hành điều tra. Sau đó, Lý sư phụ đã hoàn thành việc sửa chữa mái cung điện một cách thành công, nhận được lời khen ngợi từ hoàng đế.
Usage
用于形容故意阻挠、破坏某件事的进行。
Được sử dụng để miêu tả việc cố ý cản trở hoặc phá hoại tiến độ của một việc gì đó.
Examples
-
他总是从中作梗,妨碍项目的顺利进行。
ta zongshi cong zhong zuo geng,fangai xiangmu de shunli jinxing.
Anh ta luôn cố tình gây khó dễ, cản trở tiến độ dự án.
-
竞争对手从中作梗,导致我们的计划搁浅。
jingzheng duishou cong zhong zuo geng,daozhi women de jihua geqian.
Các đối thủ cạnh tranh đã gây ra những trở ngại, dẫn đến việc kế hoạch của chúng ta bị đình trệ