低三下四 “ ”,
Explanation
形容一个人在言语行动上非常卑微,极力讨好对方,显得低声下气。
Miêu tả hành vi và lời nói của một người rất khiêm tốn và phục tùng, điều này có thể khiến những người khác cảm thấy không thoải mái.
Origin Story
在一个热闹的集市上,一位穿着破旧衣服的老人,手里拿着一个破碗,不停地向路人乞讨。他一边走一边低声下气地说:“各位好心人,行行好,施舍点钱吧,我实在没钱吃饭了。”路人大多都视而不见,只有少数人施舍了一点零钱。老人看到有人施舍,脸上顿时堆满了笑容,他低三下四地向施舍的人连声道谢,还不住地说着一些感激的话语。 这时,一位穿着华丽衣服的富家公子,路过这里。他看到老人如此卑微地乞讨,顿时感到十分厌恶。他皱着眉头说:“你看看你,整天低三下四地向别人乞讨,难道就找不到一份正当的工作吗?”老人听到这话,顿时愣住了,他低下头,默默地收拾好自己的碗,独自离开了集市。
Tại một khu chợ nhộn nhịp, một người đàn ông già mặc quần áo rách rưới, cầm một cái bát vỡ, liên tục xin tiền những người qua đường. Khi đi, ông ta nói với giọng “ ”, “Này những người tốt bụng, xin hãy thương hại tôi, cho tôi ít tiền, tôi thực sự không có tiền để ăn.” Hầu hết những người qua đường đều phớt lờ ông ta, chỉ một vài người cho ông ta một ít tiền lẻ. Khi người già thấy ai đó cho ông ta một thứ gì đó, nụ cười nở trên khuôn mặt ông ta, ông ta “ ” cảm ơn người cho và tiếp tục nói những lời cảm ơn. Vào lúc này, một chàng trai giàu có mặc quần áo đẹp đi ngang qua. Khi anh ta thấy người già ăn xin một cách khiêm tốn như vậy, anh ta cảm thấy ghê tởm. Anh ta cau mày và nói, “Nhìn xem, anh “ ” cả ngày để xin tiền, sao anh không thể tìm được một công việc tử tế?” Người già sững sờ khi nghe điều này. Ông ta cúi đầu, lặng lẽ thu dọn bát của mình và rời khỏi chợ một mình.
Usage
常用来形容一个人在待人接物时的态度过分卑微,缺乏骨气,给人一种不舒服的感觉。
Thường được sử dụng để miêu tả hành vi của một người rất khiêm tốn và phục tùng trước mặt người khác, điều này có thể khiến những người khác cảm thấy không thoải mái.
Examples
-
他总是~地讨好老板,让人感觉很不舒服。
tā zǒng shì dī sān xià sì dì tǎo hǎo lǎo bǎn, ràng rén gǎn jué hěn bù shū fú.
Anh ta luôn “ ” với sếp để làm hài lòng ông ta, điều này khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
-
她为了升迁,不惜~地向领导献媚。
tā wèile shēng qiān, bù xī dī sān xià sì dì xiàng lǐng dǎo xiàn mèi.
Cô ấy sẵn sàng “ ” với lãnh đạo để được thăng chức.
-
我绝不会~地向你求助。
wǒ jué buì dī sān xià sì dì xiàng nǐ qiú zhù.
Tôi sẽ không bao giờ “ ” với bạn để cầu xin sự giúp đỡ.