倒背如流 Thuộc lòng
Explanation
形容对某件事物非常熟悉,能够倒着背诵。
Điều đó có nghĩa là ai đó rất quen thuộc với một điều gì đó và có thể đọc ngược lại.
Origin Story
相传战国时期,有个名叫苏秦的人,他为了实现自己的理想,决心拜师学习。他拜了鬼谷子为师,苦读兵法、奇门遁甲,最终学有所成。一次,鬼谷子为了检验他的学习成果,便让他背诵《战国策》。苏秦本来以为自己已经学得很扎实了,可当鬼谷子让他倒着背诵时,他却愣住了。经过一番思考之后,苏秦终于找到了方法,把整本书倒背如流。这之后,苏秦更加刻苦学习,最终成为战国时期著名的纵横家。
Người ta kể rằng trong thời kỳ Chiến Quốc, có một người tên là Tần Thúc. Để thực hiện lý tưởng của mình, ông quyết định học hỏi từ một bậc thầy. Ông trở thành đệ tử của Quỷ Cốc Tử và chăm chỉ học chiến lược quân sự và nghệ thuật bí mật. Cuối cùng, ông tốt nghiệp. Một lần, để kiểm tra thành tích học tập của ông, Quỷ Cốc Tử yêu cầu ông đọc thuộc lòng
Usage
用来形容对某事物非常熟悉,能够倒着背诵。
Nó được sử dụng để miêu tả ai đó rất quen thuộc với một điều gì đó và có thể đọc ngược lại.
Examples
-
他把课文背得倒背如流。
ta ba ke wen bei de dao bei ru liu.
Anh ấy thuộc lòng bài học.
-
这个故事我倒背如流了。
zhe ge gu shi wo dao bei ru liu le.
Tôi nhớ câu chuyện này.
-
小明对课文倒背如流,真厉害!
xiao ming dui ke wen dao bei ru liu, zhen li hai!
Minh thuộc lòng bài học, thật tuyệt!