借刀杀人 dùng người khác để giết người
Explanation
比喻利用别人的力量达到自己的目的,暗中害人。
Có nghĩa là sử dụng sức mạnh của người khác để đạt được mục tiêu của mình và làm hại người khác một cách bí mật.
Origin Story
三国时期,蜀汉丞相诸葛亮病重,他知道自己不久于人世,为了蜀汉的未来,他精心设计了一个计划来铲除魏延这个潜在的威胁。魏延素来骄横,诸葛亮早就对他有所不满,但他担心直接处置魏延会引起军心动荡,于是决定借刀杀人。诸葛亮临终前留下遗嘱,由杨仪负责处理后事。他给杨仪留下了一份密信,里面详细记载了处置魏延的策略,而这封信只有杨仪才能看懂。与此同时,诸葛亮还故意在魏延面前表现出对魏延的重用和信任,以麻痹魏延的警惕性。魏延果然中计,对诸葛亮的安排毫无怀疑。诸葛亮去世后,杨仪按照诸葛亮的计划行事,他巧妙地利用了魏延的野心和傲慢,在一次军事行动中,成功地将魏延诱杀。魏延死后,蜀汉政局稳定,避免了更大的内乱。诸葛亮运用借刀杀人的策略,不动声色地除掉了魏延,维护了蜀汉的稳定,这既体现了他的智慧,也体现了他的高超的政治手腕。
Trong thời Tam Quốc, thừa tướng Thục Hán, Gia Cát Lượng, lâm trọng bệnh. Biết thời gian của mình không còn nhiều, ông đã lập ra một kế hoạch để loại bỏ mối đe dọa tiềm tàng từ Ngụy Diên, một vị tướng kiêu ngạo nổi tiếng với sự kiêu căng của mình. Gia Cát Lượng, dù thận trọng trước tham vọng của Ngụy Diên, nhưng lo sợ việc đối đầu trực tiếp sẽ gây ra bất ổn trong quân đội. Vì vậy, ông quyết định sử dụng một chiến lược mưu mô để loại bỏ hắn một cách gián tiếp. Trước khi qua đời, Gia Cát Lượng để lại chỉ thị cho Dương Nghi, viên tướng thân tín của ông, để lo liệu mọi việc sau khi ông mất. Ông đưa cho Dương Nghi một bức thư mật chi tiết về kế hoạch xử lý Ngụy Diên. Chỉ Dương Nghi mới có thể hiểu được bức thư này. Trong khi đó, Gia Cát Lượng công khai bày tỏ sự tin tưởng của mình vào Ngụy Diên, khiến hắn lơ là cảnh giác. Ngụy Diên sa vào cạm bẫy, hoàn toàn không nghi ngờ gì. Sau khi Gia Cát Lượng qua đời, Dương Nghi đã thực hiện kế hoạch một cách tỉ mỉ. Tận dụng lòng kiêu ngạo và tham vọng của Ngụy Diên, ông đã tạo ra tình huống dẫn đến cái chết của Ngụy Diên. Với việc loại bỏ Ngụy Diên, Thục Hán đã tránh được những cuộc xung đột nội bộ thêm nữa. Việc Gia Cát Lượng sử dụng các phương pháp gián tiếp đã thể hiện trí tuệ và tài năng chính trị của ông. Ông đã thành công trong việc loại bỏ mối đe dọa nguy hiểm mà không gây ra những xáo trộn không cần thiết.
Usage
常用作谓语、宾语、定语;比喻暗中利用别人的力量去害人。
Thường được dùng làm vị ngữ, tân ngữ và định ngữ; để mô tả việc gián tiếp sử dụng sức mạnh của người khác để làm hại người khác.
Examples
-
他暗中使坏,借刀杀人,害死了他的政敌。
tā ànzhōng shǐhuài, jiè dāo shā rén, hàisǐ le tā de zhèngdí
Anh ta âm thầm gây hại, dùng người khác để giết kẻ thù chính trị của mình.
-
这个阴险的人总是借刀杀人,自己躲在背后。
zhège yīnxian de rén zǒngshì jiè dāo shā rén, zìjǐ duǒ zài bèihòu
Kẻ xảo quyệt này luôn dùng người khác để giết người, ẩn mình đằng sau hậu trường.