搬弄是非 gieo rắc thị phi
Explanation
指故意挑拨离间,传播谣言,制造是非。
Chỉ việc cố ý gây chia rẽ, lan truyền tin đồn và tạo ra rắc rối.
Origin Story
话说江南小镇上,住着一位老实巴交的木匠李大伯。他为人善良,手艺精湛,深受乡邻敬重。然而,村里住着一位爱搬弄是非的张大娘,总喜欢在背后说人闲话,挑拨离间。一天,李大伯和邻居老王因为地界发生了一点小争执,张大娘得知后,便添油加醋地四处传播,说李大伯霸占老王的土地,老王气得不行,要和李大伯大吵一架。李大伯为人厚道,不想和老王闹僵,便主动找老王解释,说明了事情的真相。老王这才明白,原来是张大娘搬弄是非,挑拨他们兄弟二人之间的关系。老王气愤地找到张大娘理论,张大娘却狡辩说只是说了一句实话,并把责任推到了李大伯身上。整个村子里的人都知道张大娘爱搬弄是非,从此对她敬而远之。李大伯和老王也重归于好,从此更加珍惜邻里情谊。
Ở một thị trấn nhỏ ở miền Nam Trung Quốc, có một người thợ mộc trung thực và khéo léo tên là ông Lý. Ông được biết đến với lòng tốt và kỹ năng của mình, và được các hàng xóm kính trọng. Tuy nhiên, cũng có một người phụ nữ trong làng tên là bà Trương, người thích lan truyền tin đồn và gây chia rẽ. Một ngày nọ, ông Lý và hàng xóm của ông, ông Vương, đã xảy ra một cuộc tranh cãi nhỏ về một mảnh đất. Bà Trương biết chuyện và đã phóng đại và xuyên tạc câu chuyện. Ông Vương rất tức giận và muốn cãi nhau với ông Lý. Ông Lý, một người đàn ông tốt bụng, không muốn cãi nhau và giải thích sự thật cho ông Vương. Ông Vương sau đó hiểu ra rằng bà Trương đã mô tả sai tình huống, và đã làm hòa với ông Lý. Dân làng biết rằng bà Trương là một người hay gây rắc rối và tránh xa bà ấy.
Usage
用来形容故意挑拨离间,制造是非。
Được dùng để miêu tả việc cố ý gây chia rẽ và tạo ra rắc rối.
Examples
-
办公室里有些人喜欢搬弄是非,挑拨同事之间的关系。
bangongshi li you xie ren xihuan bannong shifei, tiaobo tongshi zhijian de guanxi.
Một số người trong văn phòng thích nói xấu và gây bất hòa giữa các đồng nghiệp.
-
不要轻信小道消息,以免被别人搬弄是非所利用。
buyao qingxin xiaodao xiaoxi, yimian bei bieren bannong shifei suo liyong
Đừng dễ dàng tin vào tin đồn để tránh bị những kẻ chuyên gieo rắc thị phi lợi dụng.