元凶巨恶 yuán xióng jù è kẻ chủ mưu

Explanation

指罪恶的根源,罪魁祸首。

Điều đó đề cập đến nguồn gốc của cái ác, thủ phạm.

Origin Story

话说,在遥远的古代,一个强大的王国遭遇了前所未有的危机。一场瘟疫席卷了全国,人民苦不堪言,生灵涂炭。与此同时,国库空虚,军队士气低落,边境频频告急。面对如此严重的局面,朝廷上下人心惶惶,却始终找不到解决问题的办法。一些大臣暗中串通,贪污受贿,中饱私囊,加剧了国家的动荡。一位年轻有为的官员,名叫李靖,发现了这些腐败官员的罪行,并向皇帝揭发了他们的阴谋。他收集了大量的证据,证明了这些官员是导致国家危机的元凶巨恶。皇帝震怒,下令将这些贪官污吏逮捕,并进行严惩。在李靖的努力下,国家逐渐恢复了元气,百姓们也过上了安居乐业的生活。

huà shuō, zài yáoyuǎn de gǔdài, yīgè qiángdà de wángguó zāoyù le qiánsuǒwèiyǒu de wēijī. yī chǎng wényì xíjuǎn le quánguó, rénmín kǔ bù kān yán, shēnglíng tú tàn. yú cǐ tóngshí, guókù kōngxū, jūnduì shìqì dīluò, biānjìng pínpín gàojí. miàn duì rúcǐ yánzhòng de júmiàn, cháoting shàngxià rénxīn huānghuāng, què shǐzhōng zhǎo bù dào jiějué wèntí de bànfǎ. yīxiē dà chén ànzhōng chuàntōng, tānwū shòuhuì, zhōngbǎo sīnáng, jiā jù le guójiā de dòngdàng. yī wèi niánqīng yǒuwéi de guānyuán, míng jiào lǐ jìng, fāxiàn le zhèxiē fǔbài guānyuán de zuìxíng, bìng xiàng huángdì jiēfā le tāmen de yīnmóu. tā jíjí le dàliàng de zhèngjù, zhèngmíng le zhèxiē guānyuán shì dǎozhì guójiā wēijī de yuán xióng jù è. huángdì zhèn nù, xià lìng jiāng zhèxiē tānguān wūlì dàibù, bìng jìnxíng yánchéng. zài lǐ jìng de nǔlì xià, guójiā zhújiàn huīfù le yuánqì, bǎixìng men yě guò shang le ānjū lèyè de shēnghuó.

Trong một vương quốc xa xôi thời cổ đại, một vương quốc hùng mạnh đã phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng chưa từng có. Một dịch bệnh đã quét sạch cả nước, gây ra nỗi đau khổ không thể kể xiết cho người dân. Đồng thời, kho bạc quốc gia trống rỗng, tinh thần của quân đội thấp kém, và biên giới thường xuyên bị đe dọa. Trước tình hình nghiêm trọng như vậy, triều đình rơi vào hỗn loạn, nhưng không tìm ra được giải pháp. Một số quan lại bí mật thông đồng, nhận hối lộ và làm giàu cho bản thân bằng tiền của nhà nước, làm trầm trọng thêm tình trạng bất ổn trong nước. Một viên quan trẻ tuổi và tài giỏi, tên là Lý Tĩnh, đã phát hiện ra tội ác của những viên quan tham nhũng này và tố cáo âm mưu của họ với hoàng đế. Ông ta đã thu thập được rất nhiều bằng chứng, chứng minh rằng những viên quan này là những kẻ chủ mưu đứng đằng sau cuộc khủng hoảng mà đất nước đang phải đối mặt. Hoàng đế rất tức giận và ra lệnh bắt giữ và trừng phạt những viên quan tham nhũng này. Nhờ những nỗ lực của Lý Tĩnh, đất nước dần dần hồi phục sức mạnh, và người dân có thể sống yên ổn trở lại.

Usage

通常用作主语、宾语或定语,指罪大恶极的坏人。

tōngcháng yòng zuò zhǔyǔ, bìnyǔ huò dìngyǔ, zhǐ zuì dà è jí de huài rén

Thường được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc tính từ, chỉ những người cực kỳ xấu xa.

Examples

  • 这起事件的元凶巨恶终于被绳之以法。

    zhè qǐ shìjiàn de yuán xióng jù è zhōngyú bèi shéng zhī yǐ fǎ

    Kẻ chủ mưu của vụ việc này cuối cùng đã bị đưa ra trước công lý.

  • 他就是这起案件的元凶巨恶。

    tā jiùshì zhè qǐ ànjiàn de yuán xióng jù è

    Hắn ta là thủ phạm chính trong vụ án này.

  • 他们就是这起事件的元凶巨恶,必须受到严惩。

    tāmen jiùshì zhè qǐ shìjiàn de yuán xióng jù è bìxū shòudào yánchéng

    Chúng là những kẻ chủ mưu của vụ việc này và phải bị trừng phạt nghiêm khắc.