罪魁祸首 thủ phạm
Explanation
罪魁祸首指的是造成某种严重后果或罪恶事件的罪犯首脑。
Thủ phạm là kẻ cầm đầu những tên tội phạm gây ra hậu quả nghiêm trọng hoặc tội ác.
Origin Story
从前,在一个繁华的集市上,发生了一起令人震惊的盗窃案。价值连城的珠宝被盗,一时间人心惶惶。县令大人立刻下令彻查,经过多日的侦破,终于锁定了盗贼团伙,并抓获了为首的盗贼。此人狡猾多端,手段残忍,不仅盗取了珠宝,还伤及无辜。最终,县令将这名罪魁祸首绳之以法,为民除害,集市才恢复了往日的平静。
Ngày xửa ngày xưa, tại một khu chợ nhộn nhịp, một vụ trộm cắp gây sốc đã xảy ra. Những món trang sức vô giá bị đánh cắp, và mọi người hoảng loạn. Quan huyện lập tức ra lệnh điều tra kỹ lưỡng, và sau nhiều ngày điều tra, băng nhóm trộm cắp cuối cùng cũng bị xác định và thủ lĩnh của chúng bị bắt giữ. Người này rất xảo quyệt và tàn nhẫn, không chỉ trộm cắp trang sức mà còn làm bị thương những người vô tội. Cuối cùng, quan huyện đã đưa thủ phạm này ra trước công lý, loại bỏ mối nguy hiểm cho dân chúng, và khu chợ đã khôi phục lại sự yên bình như cũ.
Usage
用作主语、宾语;指坏人头目。
Được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ; đề cập đến thủ lĩnh của những kẻ xấu.
Examples
-
这场事故的罪魁祸首是谁?
zhe chang shi gu de zui kui huo shou shi shei, ta jiushi zhe qi an jian de zui kui huo shou
Ai là thủ phạm của vụ tai nạn này?
-
他就是这起案件的罪魁祸首!
Hắn ta là thủ phạm của vụ án này!