兄弟阋墙 Anh em bất hòa
Explanation
形容兄弟之间发生争执,也比喻内部发生冲突。
Mô tả tranh chấp giữa anh em, đồng thời là xung đột nội bộ nói chung.
Origin Story
春秋时期,晋献公有三个儿子:申生、重耳、夷吾。这三个兄弟,为了争夺王位,互相倾轧。申生为人正直,深受百姓爱戴,被立为太子。重耳和夷吾心怀不满,暗中策划,最终导致申生自杀身亡。重耳逃亡在外,夷吾继位,史称晋惠公。晋惠公继位后,重耳被追杀,流亡了十九年,期间历经艰险,最终凭借自己的才能和人望,在诸侯的支持下,回到晋国,并夺取了王位,史称晋文公。晋文公励精图治,使晋国成为当时最强大的诸侯国之一。他们的兄弟阋墙,最终酿成了一场巨大的悲剧,也给后人留下了深刻的教训。
Trong thời Xuân Thu, Công Tước Hiến của nước Tấn có ba người con trai: Thân Sinh, Trọng Nhi và Dịch Ngô. Ba anh em này, trong cuộc tranh giành ngôi báu, đã tấn công lẫn nhau. Thân Sinh, nổi tiếng là người ngay thẳng, được dân chúng yêu mến và được lập làm Thái tử. Trọng Nhi và Dịch Ngô tuy nhiên không hài lòng, bí mật mưu tính dẫn đến việc Thân Sinh tự sát. Trọng Nhi lưu vong còn Dịch Ngô lên ngôi, tức là Huệ Công nước Tấn. Sau khi Huệ Công qua đời, Trọng Nhi liên tục bị ám sát và phải sống lưu vong mười chín năm, trải qua vô vàn gian khổ. Cuối cùng, tài năng và danh tiếng của ông đã giành được sự ủng hộ của nhiều chư hầu, giúp ông trở lại nước Tấn và đoạt lấy ngôi báu, trở thành Văn Công nước Tấn. Sự cai trị cần cù của Văn Công đã biến nước Tấn thành một trong những nước chư hầu hùng mạnh nhất thời bấy giờ.
Usage
常用作谓语、宾语;比喻内部争斗。
Thường được dùng làm vị ngữ và tân ngữ; ám chỉ sự đấu tranh nội bộ.
Examples
-
兄弟阋墙,勿使外人窥伺。
xiōngdì xì qiáng, wù shǐ wàirén kuīsì
Anh em bất hòa, đừng để người ngoài nhìn thấy.
-
公司内部兄弟阋墙,让竞争对手有机可乘。
gōngsī nèibù xiōngdì xì qiáng, ràng jìngzhēng duìshǒu yǒujī kěchéng
Sự bất hòa nội bộ trong công ty tạo cơ hội cho đối thủ cạnh tranh