克敌制胜 đánh bại kẻ thù và giành chiến thắng
Explanation
克敌制胜是一个成语,意思是战胜敌人,取得胜利。它体现了军事斗争中取得胜利的关键在于运用智慧和策略,有效地打击敌人,最终取得决定性的胜利。
克敌制胜 (Kèdí zhìshèng) là một thành ngữ có nghĩa là đánh bại kẻ thù và giành chiến thắng. Thành ngữ này phản ánh rằng chìa khóa để giành chiến thắng trong cuộc đấu tranh quân sự nằm ở việc sử dụng trí tuệ và chiến lược để tấn công kẻ thù một cách hiệu quả và cuối cùng giành được chiến thắng quyết định.
Origin Story
春秋战国时期,各国之间战争不断。有个小国名叫卫国,长期受邻国欺压,国力衰弱。卫国国君焦急万分,四处寻求良策。这时,一位名叫孙武的军事家来到卫国,他向国君献上了自己写的《孙子兵法》。孙武在书中详细阐述了克敌制胜的策略和战术,强调要知己知彼,百战不殆。卫国国君认真研读了《孙子兵法》,并根据书中的策略训练军队。卫国士兵在孙武的指导下,学习了各种军事技能,并掌握了灵活多变的战术。经过长期的训练,卫国军队变得精锐强悍。不久后,卫国面临邻国的侵略,卫国国君毫不畏惧,他运用孙武所教的策略,指挥军队与敌人展开激烈的战斗。卫军将士凭借着过硬的军事素质和巧妙的战术,最终克敌制胜,保卫了国家安全。从此,卫国逐渐强大起来,再也没有遭受过欺压。
Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc cổ đại, chiến tranh giữa các nước là điều thường xuyên xảy ra. Có một nước nhỏ tên là nước Ngụy, lâu nay bị các nước láng giềng áp bức và sức mạnh quốc gia suy yếu. Vua Ngụy vô cùng lo lắng và tìm kiếm giải pháp khắp nơi. Vào lúc này, một nhà quân sự chiến lược tên là Tôn Vũ đến nước Ngụy và dâng cho vua cuốn sách do ông viết, “Binh pháp Tôn Tử”. Trong sách, Tôn Vũ đã trình bày chi tiết các chiến lược và chiến thuật để đánh bại kẻ thù và giành chiến thắng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ chính mình và kẻ thù để đảm bảo sự bất khả chiến bại. Vua Ngụy đã nghiên cứu kỹ “Binh pháp Tôn Tử” và huấn luyện quân đội theo các chiến lược trong sách. Dưới sự hướng dẫn của Tôn Vũ, binh lính Ngụy đã học được nhiều kỹ năng quân sự khác nhau và nắm vững các chiến thuật linh hoạt và biến hóa khôn lường. Sau một thời gian dài huấn luyện, quân đội Ngụy trở nên tinh nhuệ và mạnh mẽ. Không lâu sau đó, Ngụy phải đối mặt với sự xâm lược của các nước láng giềng. Vua Ngụy không hề sợ hãi và đã sử dụng các chiến lược mà Tôn Vũ đã dạy để chỉ huy quân đội trong những trận chiến ác liệt chống lại kẻ thù. Với phẩm chất quân sự vững chắc và chiến thuật khéo léo, quân lính Ngụy cuối cùng đã đánh bại kẻ thù và bảo vệ an ninh quốc gia. Từ đó trở đi, Ngụy dần dần mạnh lên và không bao giờ bị áp bức nữa.
Usage
克敌制胜常用于军事领域,形容取得战争的胜利。也可以引申到其他竞争领域,形容在竞争中取得最终的胜利。
克敌制胜 (Kèdí zhìshèng) thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự để mô tả chiến thắng trong chiến tranh. Nó cũng có thể được mở rộng sang các lĩnh vực cạnh tranh khác để mô tả việc đạt được chiến thắng cuối cùng trong cuộc cạnh tranh.
Examples
-
经过几番激战,我军终于克敌制胜,取得了胜利。
jing guo ji fan jiji zhan, wo jun zhongyu kedi zhishegn, qude le shengli
Sau nhiều trận chiến ác liệt, quân đội chúng ta cuối cùng đã đánh bại kẻ thù và giành được chiến thắng.
-
凭借着高超的战术和英勇的战士,我们克敌制胜,保卫了国家安全。
pingjie zhe gaochao de zhanshu he yingyong de zhanshi, women kedi zhishegn, baowei le guojia anquan
Nhờ chiến thuật vượt trội và những người lính dũng cảm, chúng ta đã đánh bại kẻ thù và bảo vệ an ninh quốc gia.