八方支援 bā fāng zhī yuán Hỗ trợ Tám Phương

Explanation

八方支援,是指来自各个方面,四面八方的人们提供的帮助和支持。这个成语表示团结一致、互帮互助的精神,也体现了社会各界对困难和危机的共克精神。八方支援的“八方”指的是各个方向,表示来源广泛,来自四面八方。而“支援”则指的是给予帮助和支持。

Hỗ trợ tám phương là chỉ sự giúp đỡ và hỗ trợ được cung cấp từ mọi phía. Thành ngữ này thể hiện tinh thần đoàn kết, hỗ trợ lẫn nhau và thể hiện tinh thần chung của xã hội để vượt qua những khó khăn và khủng hoảng. “Tám phương” trong hỗ trợ tám phương là chỉ mọi hướng, cho thấy nguồn gốc rộng rãi và đến từ mọi nơi. Và “hỗ trợ” có nghĩa là cung cấp sự giúp đỡ và hỗ trợ.

Origin Story

在遥远的古代,有一个名叫“八方”的国家,这个国家土地肥沃,人民富裕,但不幸的是,一场巨大的洪水突然袭击了这个国家。洪水过后,八方国一片狼藉,房屋倒塌,田地被淹,人民流离失所,国家陷入了前所未有的困境。 八方国的国王闻讯后,心急如焚,他召集了大臣们商议救灾事宜。大臣们也都纷纷献计献策,但洪水过后,八方国已经无力承担重建家园的重担,人民生活无以为继。 就在八方国国王陷入绝望之际,邻近的七个国家得知八方国遭受洪灾的消息后,纷纷伸出援助之手。七个国家派遣了大量的物资和人力,帮助八方国重建家园,恢复生产。在七个国家的帮助下,八方国人民很快从洪灾中恢复过来,国家也逐渐恢复了往日的繁荣。 从此以后,“八方支援”就成为了一个寓意深刻的成语,用来形容各方面都给予支持和帮助。

zai yao yuan de gu dai, you yi ge ming jiao 'ba fang' de guo jia, zhe ge guo jia tu di fei wo, ren min fu yu, dan bu xing de shi, yi chang ju da de hong shui tu ran xi ji le zhe ge guo jia. hong shui guo hou, ba fang guo yi pian lang jie, fang wu dao ta, tian di bei yan, ren min liu li shi suo, guo jia xian ru le qian suo wei you de kun jing. ba fang guo de wang wen xun hou, xin ji ru fen, ta zhao ji le da chen men shang yi jiu zai shi yi. da chen men ye dou fen fen xian ji xian ce, dan hong shui guo hou, ba fang guo yi jing wu li cheng dan zhong jian jia yuan de zhong dan, ren min sheng huo wu yi wei ji. jiu zai ba fang guo wang xian ru jue wang zhi ji, lin jin de qi ge guo jia de zhi le ba fang guo zao shou hong zai de xiao xi hou, fen fen shen chu yuan zhu zhi shou. qi ge guo jia pai qian le da liang de wu zi he ren li, bang zhu ba fang guo zhong jian jia yuan, hui fu sheng chan. zai qi ge guo jia de bang zhu xia, ba fang guo ren min hen kuai cong hong zai zhong hui fu guo lai, guo jia ye zhu jian hui fu le wang ri de fan rong. cong ci yi hou, 'ba fang zhi yuan' jiu cheng wei le yi ge yu yi shen ke de cheng yu, yong lai xing rong ge fang mian dou gei yu zhi chi he bang zhu.

Ngày xửa ngày xưa, có một đất nước mang tên “Tám Phương”. Đất nước này có đất đai màu mỡ và người dân giàu có, nhưng đột nhiên một trận lụt khủng khiếp xảy ra, tàn phá đất nước. Sau trận lụt, Tám Phương bị tàn phá, nhà cửa đổ nát, ruộng đất bị ngập, người dân mất nhà cửa và đất nước rơi vào khủng hoảng chưa từng có. Vua của Tám Phương rất lo lắng khi nghe tin đó, và ông triệu tập các bộ trưởng để thảo luận về công tác cứu trợ thiên tai. Tất cả các bộ trưởng đều đưa ra đề xuất, nhưng sau trận lụt, Tám Phương không đủ khả năng để xây dựng lại nhà cửa, và người dân phải vật lộn để sinh tồn. Khi Vua của Tám Phương tuyệt vọng, bảy quốc gia lân cận nghe tin về trận lụt ở Tám Phương, và họ đến để giúp đỡ. Bảy quốc gia đã gửi một lượng lớn vật liệu và nhân công để giúp Tám Phương xây dựng lại nhà cửa và khôi phục sản xuất. Nhờ sự giúp đỡ của bảy quốc gia, người dân Tám Phương nhanh chóng phục hồi sau trận lụt, và đất nước dần dần phục hồi lại sự huy hoàng trước đây. Từ đó, “Hỗ trợ Tám Phương” trở thành một thành ngữ đầy ý nghĩa, được sử dụng để mô tả sự hỗ trợ và giúp đỡ đến từ mọi phía.

Usage

八方支援是一个形容词,用于描述来自各个方面的支持和帮助。它可以用来形容在灾难发生时,社会各界对灾区的支援,也可以用来形容在困难时期,朋友和同事对个人的支持。

ba fang zhi yuan shi yi ge xing rong ci, yong yu miao shu lai zi ge ge fang mian de zhi chi he bang zhu. ta ke yi yong lai xing rong zai zai nan fa sheng shi, she hui ge jie dui zai qu de zhi yuan, ye ke yi yong lai xing rong zai kun nan shi qi, peng you he tong shi dui ge ren de zhi chi.

Hỗ trợ tám phương là một tính từ được sử dụng để mô tả sự hỗ trợ và giúp đỡ đến từ mọi phía. Nó có thể được sử dụng để mô tả sự hỗ trợ được cung cấp bởi các tầng lớp khác nhau trong xã hội cho các khu vực bị ảnh hưởng bởi thiên tai khi thiên tai xảy ra, hoặc để mô tả sự hỗ trợ được cung cấp bởi bạn bè và đồng nghiệp cho một cá nhân trong thời gian khó khăn.

Examples

  • 汶川地震发生后,来自全国各地的志愿者纷纷赶赴灾区,八方支援,共同抗震救灾。

    wen chuan di zhen fa sheng hou, lai zi quan guo ge di de zhi yuan zhe fen fen gan fu zai qu, ba fang zhi yuan, gong tong kang zhen jiu zai.

    Sau trận động đất, người dân từ khắp cả nước đã đến khu vực bị ảnh hưởng để hỗ trợ và giúp đỡ.

  • 面对突如其来的疫情,全国人民万众一心,八方支援,共同抗击疫情。

    mian dui tu ru lai de yi qing, quan guo ren min wan zhong yi xin, ba fang zhi yuan, gong tong kang ji yi qing.

    Trong đại dịch COVID-19, mọi người đều sẵn sàng giúp đỡ lẫn nhau.

  • 在这次创业项目中,我们得到了各方朋友的八方支援,才能取得成功。

    zai zhe ci chuang ye xiang mu zhong, wo men de dao le ge fang peng you de ba fang zhi yuan, cai neng qu de cheng gong.

    Để khởi nghiệp, chúng tôi đã nhận được sự hỗ trợ từ nhiều phía.

  • 面对困难,我们应该团结一致,八方支援,共同克服困难。

    mian dui kun nan, wo men ying gai tuan jie yi zhi, ba fang zhi yuan, gong tong ke fu kun nan.

    Khi đối mặt với khó khăn, chúng ta nên đoàn kết để vượt qua chúng.