公明正大 công bằng và chính trực
Explanation
公正无私,光明磊落。形容人的行为正直,不偏不倚。
Công bằng và vô tư, ngay thẳng và cởi mở. Mô tả hành vi của một người là trung thực và không thiên vị.
Origin Story
从前,在一个偏远的小山村里,住着一位名叫李大山的村长。李大山为人公明正大,处理村里的事务总是公平公正,从不偏袒任何人。村里有一块肥沃的土地,多年来一直无人耕种。一天,两个村民同时向李大山申请这块土地。一个村民是村里最富有的地主,另一个村民是家境贫寒的孤寡老人。地主仗着自己有钱有势,试图贿赂李大山,但李大山坚决拒绝了。他仔细考察了两个村民的情况,最终把土地分配给了那位孤寡老人,因为他认为老人更需要这块土地。地主不服气,大吵大闹,但村民们都支持李大山,最终地主只能无奈地接受这个结果。从此以后,李大山公明正大的作风更加深入人心,小山村也因此更加和谐稳定。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một vị trưởng làng tên là Lý Đại Sơn. Lý Đại Sơn là người ngay thẳng, luôn xử lý công việc làng xã một cách công bằng và vô tư, không bao giờ thiên vị ai. Trong làng có một mảnh đất màu mỡ đã bỏ hoang nhiều năm. Một ngày nọ, hai người dân cùng lúc xin mảnh đất này. Một người là địa chủ giàu có nhất làng, người kia là một ông lão góa vợ nghèo khó. Địa chủ, dựa vào tiền của và quyền lực, tìm cách hối lộ Lý Đại Sơn, nhưng Lý Đại Sơn kiên quyết từ chối. Ông ấy đã điều tra kỹ tình hình của hai người dân và cuối cùng phân đất cho ông lão góa vợ vì tin rằng ông lão cần mảnh đất này hơn. Địa chủ không hài lòng và gây rối, nhưng người dân trong làng đều ủng hộ Lý Đại Sơn, cuối cùng địa chủ đành bất đắc dĩ chấp nhận kết quả. Từ đó về sau, danh tiếng công bằng của Lý Đại Sơn càng thêm sâu đậm, và ngôi làng vùng núi nhỏ trở nên hòa thuận và ổn định hơn.
Usage
用于形容人的行为正直,不偏不倚。常用于褒义。
Được dùng để mô tả hành vi của một người là trung thực và không thiên vị. Thường được sử dụng trong nghĩa tích cực.
Examples
-
他做人公明正大,深受大家的尊敬。
tā zuò rén gōng míng zhèng dà, shēn shòu dàjiā de zūnjìng。
Anh ấy sống công bằng và chính trực, được mọi người kính trọng.
-
在处理这件事上,我们要公明正大,不偏不倚。
zài chǔlǐ zhè jiàn shì shang, wǒmen yào gōng míng zhèng dà, bù piān bù yǐ。
Khi giải quyết vấn đề này, chúng ta phải công bằng và vô tư.