兵戎相见 Bing Rong Xiang Jian
Explanation
兵戎相见,就是指用武器进行战争,也指发生战争。这个词语一般用来形容敌对双方之间发生战争的状况,也用来表达人们在某种情况下不得不诉诸武力来解决问题。
Bing Rong Xiang Jian có nghĩa là chiến đấu bằng vũ khí hoặc đi chiến tranh. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng chiến tranh giữa các bên thù địch, hoặc để thể hiện rằng mọi người trong những trường hợp nhất định phải sử dụng vũ lực để giải quyết vấn đề.
Origin Story
在遥远的古代,两个强大的国家,彼此之间一直存在着矛盾和冲突。两国的国王为了争夺土地和资源,最终选择了兵戎相见,发动了旷日持久的战争。战争的爆发给两国人民带来了深重的灾难,家园被摧毁,亲人离散,整个国家陷入一片混乱。这场战争持续了很长时间,最终以其中一个国家的失败告终。经历了战争的洗礼,两国人民才意识到战争的残酷和无情,从此他们更加珍惜和平,共同致力于发展经济,改善民生,两国之间的关系也逐渐缓和。
Trong quá khứ xa xưa, hai quốc gia hùng mạnh, mỗi bên đều nuôi dưỡng những oán hận và xung đột kéo dài, đã tham gia vào một cuộc chiến tranh kéo dài vì đất đai và tài nguyên. Sự bùng nổ của chiến tranh đã mang lại nỗi đau khổ to lớn cho cả hai quốc gia, để lại nhà cửa hoang tàn, gia đình ly tán và toàn bộ đất nước chìm trong hỗn loạn. Chiến tranh kéo dài trong một thời gian đáng kể, đỉnh điểm là sự thất bại của một trong hai quốc gia. Thử thách của chiến tranh đã dạy cho cả hai dân tộc sự tàn bạo và tàn nhẫn của xung đột. Từ đó, họ trân trọng hòa bình, cùng nhau hợp tác để phát triển nền kinh tế, cải thiện cuộc sống của người dân và dần dần hàn gắn những mối quan hệ rạn nứt giữa các quốc gia của họ.
Usage
兵戎相见,这个成语通常用来形容发生战争的状况,或者表达人们在某种情况下不得不诉诸武力来解决问题。
Bing Rong Xiang Jian, thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng chiến tranh, hoặc để thể hiện rằng mọi người trong những trường hợp nhất định phải sử dụng vũ lực để giải quyết vấn đề.
Examples
-
两国人民之间的矛盾日益加深,最终兵戎相见,爆发了战争。
liǎng guó rén mín zhī jiān de máo dùn rì yì jiā shēn, zuì zhōng bīng róng xiāng jiàn, bào fā le zhàn zhēng.
Sự căng thẳng giữa hai quốc gia ngày càng gia tăng, cuối cùng dẫn đến chiến tranh.
-
面对强敌的入侵,他们毅然决然选择兵戎相见,保卫家园。
miàn duì qiáng dí de rù qīn, tā men yì rán jué rán xuǎn zé bīng róng xiāng jiàn, bǎo wèi jiā yuán.
Đối mặt với cuộc xâm lược của kẻ thù, họ kiên quyết lựa chọn chiến đấu để bảo vệ quê hương.
-
两军对峙,兵戎相见,战火一触即发。
liǎng jūn duì zhì, bīng róng xiāng jiàn, zhàn huǒ yī chù jí fā.
Hai đội quân đối đầu, chiến tranh sắp bùng nổ.
-
我们应该用和平的方式解决争端,避免兵戎相见。
wǒ men yīng gāi yòng hé píng de fāng shì jiě jué zhēng duān, bì miǎn bīng róng xiāng jiàn.
Chúng ta nên giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, tránh chiến tranh.
-
历史上的许多战争都是由兵戎相见引起的。
lì shǐ shàng de xǔ duō zhàn zhēng dōu shì yóu bīng róng xiāng jiàn yǐn qǐ de。
Nhiều cuộc chiến tranh trong lịch sử bắt đầu từ việc giao chiến.