硝烟弥漫 xiaoyan miman khói lửa

Explanation

弥漫:充满。指战场上炮火充满了整个空间。形容战争激烈,战况惨烈。

Bao trùm: đầy. Khói bao trùm toàn bộ chiến trường. Điều này miêu tả sự khốc liệt và tàn bạo của chiến tranh.

Origin Story

话说抗日战争时期,某支中国军队与日军在山区激战。炮火连天,硝烟弥漫,山谷中回荡着震耳欲聋的爆炸声和战士们嘶吼的喊杀声。中国军队凭借着对地形的熟悉和顽强的意志,最终击退了日军。战斗结束后,硝烟渐渐散去,山谷恢复了往日的宁静,但山石上依然留下了战争的痕迹,提醒着人们那段血与火的岁月。这场战役的胜利,离不开无数战士的牺牲和付出。硝烟弥漫的战场,也见证了中国人民不畏强敌,为争取民族解放而英勇斗争的历史。

huashuo kangrizhanzheng shiqi, mou zhi zhongguo jun dui yu rijun zai shanqu jijian. paohuo liantian, xiaoyan miman, shangu zhong huidangzhe zhen'eryulung de baozha sheng he zhanshi men sihou de hansha sheng. zhongguo jun dui pingjiezhe dui difeng de shuxi he wanqiang de yizhi, zhongyu ji tui le rijun. zhandou jieshu hou, xiaoyan jianjian san qu, shangu huifu le wangri de ningjing, dan shanshi shang yiran liu xia le zhanzheng de henji, tixingzhe renmen na duan xue yu huo de suiyue. zhe chang zhan yi de shengli, libukao wushu zhanshi de xisheng he fuchu. xiaoyan miman de zhanchang, ye zhengjian le zhongguo renmin bu wei qiangdi, wei zhengqu minzu jiefang er yingyong douzheng de lishi

Trong cuộc chiến tranh giành độc lập của Ấn Độ, một trận chiến ác liệt đã diễn ra giữa quân đội Ấn Độ và quân đội Anh ở một vùng núi. Bầu trời đầy khói lửa, thung lũng vang vọng những tiếng nổ chát chúa và tiếng la hét của binh lính. Quân đội Ấn Độ, tận dụng sự hiểu biết về địa hình và ý chí kiên cường, cuối cùng đã đánh đuổi quân đội Anh. Sau trận chiến, khói dần tan, thung lũng trở lại yên bình, nhưng dấu vết của chiến tranh vẫn còn in trên đá, nhắc nhở mọi người về thời kỳ đẫm máu đó. Chiến thắng này đạt được nhờ sự hy sinh vô kể và những nỗ lực không mệt mỏi của các chiến sĩ. Chiến trường đầy khói lửa đã trở thành minh chứng cho lòng dũng cảm của người dân Ấn Độ, cuộc đấu tranh kiên quyết của họ chống lại chủ nghĩa đế quốc Anh và quyết tâm giành độc lập của họ.

Usage

常用来形容战争场面激烈,环境残酷。

chang yong lai xingrong zhanzheng changmian jilie, huanjing canku

Từ này thường được dùng để miêu tả sự khốc liệt và tàn bạo của cảnh chiến trường.

Examples

  • 硝烟弥漫的战场上,战士们英勇奋战。

    xiaoyan mimande zhanchang shang, zhanshi men yingyong fen zhan. zhanzheng jieshu hou, xiaoyan mimande jingxiang jianjian san qu, heping de yangguang sa man dadi

    Trên chiến trường đầy khói lửa, các chiến sĩ đã chiến đấu dũng cảm.

  • 战争结束后,硝烟弥漫的景象渐渐散去,和平的阳光洒满大地。

    Sau chiến tranh, cảnh khói lửa dần tan biến, ánh nắng hòa bình phủ khắp mặt đất.