具体而微 jùtǐ ér wēi cụ thể và vi mô

Explanation

具体而微,指事物雏形初现,虽然规模较小,但各部分已具备,已初具规模。

Jùtǐ ér wēi (具体而微) có nghĩa là các yếu tố cơ bản của một cái gì đó đã hiện hữu, mặc dù nó vẫn còn nhỏ và chưa được phát triển hoàn toàn.

Origin Story

话说春秋时期,一位名叫子贡的著名学者,他曾经帮助鲁国制定了一套详细的治国方略,这套方略虽然还处于起步阶段,但已经具体而微,包含了诸多方面的改革措施,例如:农业生产、商业发展、教育普及等等。尽管当时很多人并不看好这套治国方略,但子贡始终坚信,只要认真贯彻落实,这套方略一定能够帮助鲁国走向繁荣昌盛。后来,子贡的治国方略得到鲁国国君的采纳,经过多年的实践,这套方略确实在鲁国取得了显著的成效,为鲁国的强大发展奠定了坚实的基础。

huà shuō chūnqiū shíqī, yī wèi míng jiào zǐgòng de zhùmíng xué zhě, tā céngjīng bāngzhù lǔ guó zhìdìng le yī tào xiángxì de zhì guó fānglüè, zhè tào fānglüè suīrán hái chǔyú qǐbù jiēduàn, dàn yǐjīng jùtǐ ér wēi, bāohán le zhūduō fāngmiàn de gǎigé cuòshī, lìrú: nóngyè shēngchǎn, shāngyè fāzhǎn, jiàoyù pǔjí děng děng. jǐnguǎn dāngshí hěn duō rén bìng bù hǎokàn zhè tào zhì guó fānglüè, dàn zǐgòng shǐzhōng jiānxìn, zhǐyào rènzhēn guànchè luòshí, zhè tào fānglüè yīdìng nénggòu bāngzhù lǔ guó zǒuxiàng fánróng chángshèng. hòulái, zǐgòng de zhì guó fānglüè dédào lǔ guó guójūn de cǎinà, jīngguò duō nián de shíjiàn, zhè tào fānglüè quèshí zài lǔ guó qǔdé le xiǎnzhù de chéngxiào, wèi lǔ guó de qiángdà fāzhǎn diàndìng le jiānshí de jīchǔ

Người ta kể rằng vào thời Xuân Thu, một học giả nổi tiếng tên là Tử Cống đã giúp nước Lỗ xây dựng một chiến lược cai trị chi tiết. Chiến lược này, mặc dù vẫn còn ở giai đoạn đầu, nhưng đã rất cụ thể và toàn diện, bao gồm các cải cách trong nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, thương mại và giáo dục. Mặc dù nhiều người lúc đó tỏ ra hoài nghi, nhưng Tử Cống vẫn tin tưởng vững chắc rằng, nếu được thực hiện một cách nhất quán, chiến lược này sẽ đưa Lỗ đến sự thịnh vượng và quyền lực. Sau đó, chiến lược của Tử Cống được vị quân chủ nước Lỗ chấp nhận. Sau nhiều năm thực hiện, chiến lược này thực sự đã đạt được thành công đáng kể ở Lỗ và đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển mạnh mẽ của đất nước.

Usage

用于形容事物已初具规模,虽然还小,但各部分已基本具备。

yòng yú xiáoróng shìwù yǐ chū jù guīmó, suīrán hái xiǎo, dàn gè bùfèn yǐ jīběn jùbèi

Được dùng để mô tả một cái gì đó đã bắt đầu hình thành; mặc dù vẫn còn nhỏ, nhưng các thành phần quan trọng của nó đã sẵn sàng.

Examples

  • 他的计划已经具体而微了,初具规模。

    tā de jìhuà yǐjīng jùtǐ ér wēi le, chū jù guīmó

    Kế hoạch của anh ấy đã dần thành hình, dù quy mô còn nhỏ.

  • 虽然只是个模型,但也具体而微,展现了设计理念。

    suīrán zhǐshì ge móxíng, dàn yě jùtǐ ér wēi, zhǎnxian le shèjì lǐniǎn

    Mặc dù chỉ là mô hình, nhưng nó cũng rất cụ thể và chi tiết, thể hiện ý tưởng thiết kế..