养尊处优 cuộc sống xa hoa
Explanation
指生活优裕,备受尊崇。
Sống trong nhung lụa và thoải mái.
Origin Story
很久以前,在一个繁华的国度里,住着一位名叫阿美的公主。她从小就养尊处优,过着衣食无忧的生活。宫殿里的一切都以她的喜好为标准,仆人们对她百依百顺,她想要什么,就有什么。阿美公主从未体会过劳作的辛苦,也从未感受过饥饿的滋味。有一天,她偷偷溜出了宫殿,来到民间。她看到农民们日出而作,日落而息,辛勤地劳作,却只能勉强糊口。她看到孩子们衣衫褴褛,脸上写满了饥饿和贫困。这一切都让她大为震惊,她这才明白,原来世界上还有那么多人过着和她截然不同的生活。从此以后,阿美公主对生活有了新的认识。她不再贪图享乐,而是开始关注民生疾苦,尽力帮助那些需要帮助的人。她时常会亲自去体验农民的劳作,感受他们的生活,这让她更加理解了生活的艰辛,也让她更加珍惜她所拥有的一切。她知道,养尊处优的生活虽然舒适,但却无法让她体会到人生的真谛。唯有深入民间,与人民同甘共苦,才能真正感受到生活的价值和意义。
Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc thịnh vượng, có một nàng công chúa tên là Amy. Ngay từ nhỏ, nàng đã sống cuộc sống xa hoa và thoải mái, không hề lo lắng gì. Mọi thứ trong cung điện đều đáp ứng mọi sở thích của nàng, và các cung nữ đều răm rắp nghe theo mọi mệnh lệnh của nàng. Công chúa Amy chưa từng biết đến sự vất vả của lao động, cũng như cảm giác đói khát. Một ngày nọ, nàng lén lút rời khỏi cung điện và đến thăm dân thường. Nàng nhìn thấy những người nông dân cần mẫn làm việc từ khi mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn, công việc vất vả của họ chỉ đủ để nuôi sống gia đình. Nàng nhìn thấy những đứa trẻ mặc quần áo rách rưới, khuôn mặt chúng khắc họa sự đói khát và nghèo khó. Tất cả những điều này đã khiến nàng vô cùng bàng hoàng, và cuối cùng nàng đã hiểu rằng vẫn còn rất nhiều người đang sống một cuộc sống hoàn toàn khác biệt với nàng. Từ ngày hôm đó, sự hiểu biết của công chúa Amy về cuộc sống đã thay đổi. Nàng không còn ham muốn hưởng lạc nữa, mà bắt đầu quan tâm đến nỗi khổ của người dân, và đã cố gắng hết sức để giúp đỡ những người cần giúp đỡ. Nàng thường xuyên đến trải nghiệm công việc của những người nông dân, để hiểu rõ cuộc sống của họ. Điều này đã giúp nàng hiểu rõ hơn những khó khăn của cuộc sống, và nàng càng trân trọng những gì mình đang có. Nàng nhận ra rằng cuộc sống xa hoa tuy thoải mái, nhưng lại không thể hiện được ý nghĩa thực sự của cuộc sống. Chỉ bằng cách hòa mình vào dân chúng, cùng họ chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, nàng mới có thể thực sự hiểu được giá trị và ý nghĩa của cuộc sống.
Usage
形容生活优越,享尽荣华富贵。
Miêu tả cuộc sống xa hoa và tận hưởng sự giàu sang và thịnh vượng.
Examples
-
他从小养尊处优,不了解民间疾苦。
tā cóng xiǎo yǎng zūn chǔ yōu, bù liǎojiě mínhán jíkǔ
Anh ta sống sung sướng từ nhỏ, không hiểu nỗi khổ của người dân.
-
长期养尊处优的生活让他丧失了奋斗的意志。
chángqí yǎng zūn chǔ yōu de shēnghuó ràng tā sàngshī le dòuzhēng de yìzhì
Cuộc sống giàu sang kéo dài khiến anh ta mất đi ý chí phấn đấu.
-
他们养尊处优,过着富足的生活。
tāmen yǎng zūn chǔ yōu, guòzhe fùzú de shēnghuó
Họ sống trong nhung lụa, tận hưởng cuộc sống giàu sang.