刚柔相济 Gāngróuxiāngjì
Explanation
刚柔相济指的是刚强和柔和相互配合,和谐统一。既要有坚定的意志和果断的行动,也要有灵活变通的策略和宽容的心态。
Gāngróuxiāngjì đề cập đến sự thống nhất hài hòa giữa sức mạnh và sự dịu dàng, sự hợp tác lẫn nhau. Điều này đòi hỏi cả ý chí kiên định và hành động quyết đoán, cũng như các chiến lược linh hoạt và thái độ khoan dung.
Origin Story
从前,有一位武林高手,他武功高强,却并不恃强凌弱。他深谙刚柔相济之道,在与人对决时,能根据对手的招式灵活运用刚柔之法,或以刚克刚,或以柔克刚,最终都能取得胜利。一次,他遇到一个武功比他高深许多的对手,对方招式刚猛无比,他并没有硬碰硬,而是以柔克刚,巧妙地化解了对方的攻击,最终以巧胜刚,赢得了比武的胜利。从此,他的名声更加响亮,人们都称赞他不仅武功高强,更重要的是懂得刚柔相济的道理。
Ngày xửa ngày xưa, có một bậc thầy võ thuật tài năng, người có kỹ năng vô song, nhưng ông ấy chưa bao giờ áp bức người yếu. Ông ấy hiểu được con đường Gāngróuxiāngjì, sự kết hợp hài hòa giữa sức mạnh và sự dịu dàng. Khi chiến đấu với người khác, ông ấy có thể sử dụng các phương pháp sức mạnh và sự dịu dàng một cách linh hoạt tùy thuộc vào động tác của đối thủ, hoặc để khắc phục sức mạnh bằng sức mạnh, hoặc để khắc phục sức mạnh bằng sự dịu dàng, và cuối cùng ông ấy luôn giành chiến thắng. Một lần, ông ấy gặp một đối thủ có kỹ năng võ thuật vượt trội hơn ông ấy rất nhiều. Động tác của đối thủ vô cùng dữ dội, nhưng ông ấy không chống lại sức mạnh bằng sức mạnh. Thay vào đó, ông ấy đã sử dụng sự dịu dàng để khắc phục sức mạnh, khéo léo hóa giải các cuộc tấn công của đối thủ, và cuối cùng đã giành chiến thắng trong trận chiến bằng kỹ năng hơn là sức mạnh. Từ đó trở đi, danh tiếng của ông ấy ngày càng vang dội, và mọi người ca ngợi ông ấy không chỉ vì kỹ năng võ thuật xuất sắc mà còn vì đã hiểu được nguyên tắc Gāngróuxiāngjì.
Usage
形容为人处世的方法,既要刚强,又要柔和;也形容事物的性质,既要刚强,又要柔和。
Để mô tả một cách sống và cách đối xử với người khác, người ta cần phải vừa mạnh mẽ vừa dịu dàng; điều đó cũng mô tả bản chất của sự việc; nó đòi hỏi cả sức mạnh và sự dịu dàng.
Examples
-
他的领导风格刚柔相济,深受下属爱戴。
tā de lǐngdǎo fēnggé gāngróuxiāngjì, shēn shòu xiàshǔ àidài
Phong cách lãnh đạo của ông ấy kết hợp sức mạnh và sự dịu dàng, khiến ông ấy được cấp dưới yêu mến.
-
处理问题要刚柔相济,不能一味强硬。
chǔlǐ wèntí yào gāngróuxiāngjì, bùnéng yīwèi qiángyìng
Khi giải quyết vấn đề, chúng ta phải kết hợp sức mạnh và sự dịu dàng; chúng ta không thể luôn luôn cứng rắn.
-
学习要刚柔相济,既要刻苦钻研,也要劳逸结合。
xuéxí yào gāngróuxiāngjì, jì yào kèkǔ zuānyán, yě yào láoyì jiéhé
Việc học nên cân bằng; nó bao gồm việc học tập chăm chỉ và nghỉ ngơi.