别开生面 bié kāi shēng miàn Độc đáo

Explanation

这个成语的意思是,指呈现出与以往不同的面貌,新颖别致。

Thành ngữ này có nghĩa là thể hiện một diện mạo mới và độc đáo.

Origin Story

唐朝著名的画家曹霸,以画人物和马闻名,唐玄宗经常召他进宫作画。有一次,唐玄宗命他重新为凌烟阁的二十四位开国功臣画像。曹霸接受了任务,他仔细研究了功臣们的生平事迹,并根据他们的性格特征,在原画的基础上进行了重新创作,赋予了这些画像新的生命力。他将原本已经褪色的画像,重新描绘得栩栩如生,每个人的神情都显得更加生动,仿佛是活生生的历史人物。唐玄宗看了曹霸的画作后,赞叹不已,说:“曹将军的画作别开生面,真是妙不可言!”

tang chao zhu ming de hua jia cao ba, yi hua ren wu he ma wen ming, tang xuan zong jing chang zhao ta jin gong zuo hua. you yi ci, tang xuan zong ming ta zhong xin wei ling yan ge de er shi si wei kai guo gong chen hua xiang. cao ba jie shou le ren wu, ta xi xin yan jiu le gong chen men de sheng ping shi ji, bing gen ju ta men de xing ge te zheng, zai yuan hua de ji chu shang jin xing le zhong xin chuang zuo, fu yu le zhe xie hua xiang xin de sheng ming li. ta jiang yuan ben yi jing tui se de hua xiang, zhong xin miao hui de xu xu ru sheng, mei ge ren de shen qing dou xian de geng jia sheng dong, fang fo shi huo sheng sheng de li shi ren wu. tang xuan zong kan le cao ba de hua zuo hou, zan tan bu yi, shuo: "cao jiang jun de hua zuo bie kai sheng mian, zhen shi miao bu ke yan!

Cao Ba, một họa sĩ nổi tiếng của triều đại nhà Đường, được biết đến với những bức tranh về người và ngựa. Đường Huyền Tông thường triệu ông vào cung để vẽ tranh cho mình. Một lần, Đường Huyền Tông ra lệnh cho ông vẽ lại chân dung của hai mươi bốn vị khai quốc công thần ở Lăng Yên Các. Cao Ba nhận nhiệm vụ và nghiên cứu kỹ lưỡng tiểu sử của các vị công thần. Dựa trên tính cách của họ, ông đã sáng tạo lại những bức tranh trên cơ sở những bức tranh gốc, mang lại cho chúng một sức sống mới. Ông đã vẽ lại những bức chân dung vốn đã phai màu trở nên sống động như thật, mỗi người đều có thần thái thêm phần sinh động, như thể những nhân vật lịch sử đang sống. Sau khi xem tác phẩm của Cao Ba, Đường Huyền Tông vô cùng thán phục và nói: “Tác phẩm của tướng quân Cao thật độc đáo và tuyệt vời!

Usage

这个成语常用来形容事物新颖别致,与众不同。

zhe ge cheng yu chang yong lai xing rong shi wu xin ying bie zhi, yu zhong bu tong.

Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một cái gì đó mới lạ, độc đáo và khác biệt.

Examples

  • 这场音乐会别开生面,让人耳目一新。

    zhe chang yin le hui bie kai sheng mian, rang ren er mu yi xin.

    Buổi hòa nhạc này độc đáo và mới mẻ.

  • 这款手机的功能别开生面,深受消费者喜爱。

    zhe kuan shou ji de gong neng bie kai sheng mian, shen shou xiao fei zhe xi ai.

    Các tính năng của chiếc điện thoại này rất độc đáo và được người tiêu dùng yêu thích.