前无古人,后无来者 Qián wú gǔ rén, hòu wú lái zhě chưa từng có

Explanation

指历史上从未有过,将来也不会有类似的人或事。也常用来讽刺某些人自吹自擂。

Chỉ đến một điều chưa từng tồn tại trong lịch sử và sẽ không bao giờ tồn tại trong tương lai. Nó cũng thường được sử dụng để mỉa mai sự tự ca ngợi của một người nào đó.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗仙,才华横溢,诗作流传至今,被世人传诵。他的一首《梦游天姥吟留别》,更是气势磅礴,意境深远,令人叹为观止。诗中写道:“前不见古人,后不见来者,念天地之悠悠,独怆然而涕下”。这句诗道出了他孤傲不群,怀才不遇的悲凉心境,同时也表达了他对天地之大,人生之渺小的感慨。然而,后世评论家们却对这句诗有着不同的解读,有人认为这是诗人对自身成就的自信,也有人认为这是诗人对人生的无奈。总之,李白的诗歌成就,确实前无古人,后无来者,为后世留下了宝贵的文化遗产。

huashuo tangchao shiqi, yiweming jiao libai de shixian, caihua hengyi, shizuo liuchuan zhijin, bei shiren chuansong.tade yishou mengyoutianlaoyinliu bie, gengshi qishi pengbo, yijing shen yuan, lingrentan wei guanzhi. shizhong xiedao: qianbujian guren, houbujian laizhe, niantidi zhi youyou, duchuangran er tidxia. zheju shi daochule ta guaoaobugu, huaicaibuyude beiliang xinjng, tongshi ye biaodale ta dui tiandi zhi da, rensheng zhi miaoxiaode gankai.raner, houshi pinglun jia men que dui zheju shi youzhe butong de jie du, youren renwei zheshi shiren dui zishen chengjiu de zixin, ye youren renwei zheshi shiren dui rensheng de wunai. zongzhi, libai de shige chengjiu, que shi qianwugu ren, houwulai zhe, wei houshi liu xia le baogui de wenhuayichan.

Người ta nói rằng trong thời nhà Đường, một nhà thơ tên là Lý Bạch, tài năng và thơ ca xuất chúng của ông đã được lưu truyền đến tận ngày nay, được cả thế giới ngưỡng mộ. Một trong những bài thơ của ông, "Hành trình mộng tưởng đến núi Thiên Mục",

Usage

用于形容一个人或一件事情的独一无二、空前绝后。

yongyu xingrong yigeren huo yijianshiqing de duyiwu'er, kongqian juehou

Được sử dụng để mô tả tính độc đáo và chưa từng có của một người hoặc một vật.

Examples

  • 他的成就,可谓前无古人,后无来者。

    tade chengjiu, kewei qianwugu ren, houwulai zhe

    Thành tựu của ông ấy là chưa từng có.

  • 这项技术,前无古人,后无来者,令人惊叹。

    zhexiang jishu, qianwugu ren, houwulai zhe, lingren jingtan

    Công nghệ này là chưa từng có, thật đáng kinh ngạc.