等闲之辈 người tầm thường
Explanation
指资质平庸,能力普通的人。通常用于否定句,表示某人并非平凡之辈。
Chỉ đến người có năng lực và trình độ bình thường. Thường được dùng trong câu phủ định, để chỉ ra rằng ai đó không phải là người bình thường.
Origin Story
话说三国时期,诸葛亮在南征中,遇到了一支来势汹汹的敌军,军师们都有些担心。诸葛亮却淡定自若,说:“不必惊慌,此番来犯者,不过是一些等闲之辈。我已布下天罗地网,待他们自投罗网。”果然,敌军在诸葛亮的巧妙安排下,陷入重重包围,最终全军覆没。这场战役再次展现了诸葛亮卓越的军事才能,他不仅能运筹帷幄,决胜千里,更能识人辨势,一眼看穿敌军的虚实。那些所谓的“等闲之辈”终究无法与诸葛亮这样的智谋之士抗衡,最终只能成为他辉煌战绩的陪衬。
Vào thời Tam Quốc, trong chiến dịch Nam chinh, Gia Cát Lượng đã gặp phải một đội quân địch hùng mạnh, khiến các mưu sĩ trong quân của ông lo lắng. Tuy nhiên, Gia Cát Lượng vẫn bình tĩnh và nói: “Không cần phải lo lắng. Những kẻ xâm lược này chỉ là những kẻ tầm thường. Ta đã bày ra lưới trời, chờ chúng tự sa vào đó.” Quả nhiên, nhờ kế hoạch tài tình của Gia Cát Lượng, quân địch đã rơi vào vòng vây khép kín, cuối cùng bị đánh bại hoàn toàn. Trận chiến này một lần nữa chứng tỏ tài năng quân sự xuất chúng của Gia Cát Lượng. Ông không chỉ có thể mưu tính chiến lược và giành chiến thắng từ xa, mà còn có thể đánh giá năng lực của con người và dễ dàng nhận ra điểm mạnh, điểm yếu của kẻ địch. Những kẻ được gọi là “người tầm thường” cuối cùng không phải là đối thủ của một chiến lược gia như Gia Cát Lượng, và chỉ đóng vai trò phụ trong những chiến thắng vẻ vang của ông.
Usage
多用于否定句,表示某人能力超群,并非等闲之辈。
Thường được dùng trong câu phủ định, để chỉ ra rằng ai đó có năng lực phi thường và không phải là người bình thường.
Examples
-
他并非等闲之辈,而是位经验丰富的工程师。
ta bing fei dengxian zhi bei, er shi wei jingyan fengfu de gongchengshi.
Anh ta không phải là người tầm thường, mà là một kỹ sư giàu kinh nghiệm.
-
不要小看他,他可不是等闲之辈。
buyao xiaokan ta, ta ke bushi dengxian zhi bei
Đừng xem thường anh ta, anh ta không phải là người tầm thường.