动之以情 dòng zhī yǐ qíng lay động bằng tình cảm

Explanation

用真挚的感情去打动对方,使其有所触动,从而接受自己的意见或建议。

Làm lay động đối phương bằng tình cảm chân thành, khiến họ xúc động và từ đó chấp nhận ý kiến hoặc đề xuất của mình.

Origin Story

从前,在一个小山村里住着一对老夫妇,他们有一个不争气的儿子,整天游手好闲,不务正业。老夫妇多次劝说儿子,希望他能改过自新,但儿子始终不听,这让老夫妇心急如焚。一天,老母亲想起儿子小时候,她含辛茹苦地把他拉扯大,付出了多少的心血和汗水,想到这些往事,她忍不住老泪纵横。她把儿子叫到跟前,语重心长地说:‘孩子啊,你看母亲为你付出了这么多,你怎么能这么不争气呢?’说着,老母亲就哭了起来,老父亲也跟着流下了眼泪。看到父母如此伤心,儿子心里很不是滋味,他终于明白了父母的苦心,于是他痛哭流涕地向父母认错,并保证以后一定会改过自新。从此以后,儿子真的变了,他努力工作,孝顺父母,成为了一个对社会有用的人。

cóngqián, zài yīgè xiǎoshān cūn lǐ zhù zhe yī duì lǎo fūfù, tāmen yǒu yīgè bù zhēng qì de érzi, zhěngtiān yóushǒu háoxián, bù wù zhèngyè. lǎo fūfù duō cì quǎnsuō érzi, xīwàng tā néng gǎiguò zìxīn, dàn érzi shǐzhōng bù tīng, zhè ràng lǎo fūfù xīnjí rúfén. yītiān, lǎo mǔqīn xiǎng qǐ érzi xiǎoshíhòu, tā hánsīnrúkǔ de bǎ tā lāchè dà, fùchū le duōshao de xīnxuè hé hàn shuǐ, xiǎng dào zhèxiē wǎngshì, tā rěnbuzhù lǎolèi zònghéng. tā bǎ érzi jiào dào gēn qián, yǔzhòngxīncháng de shuō: ‘háizi a, nǐ kàn mǔqīn wèi nǐ fùchū le zhème duō, nǐ zěnme néng zhème bù zhēng qì ne?’ shuōzhe, lǎo mǔqīn jiù kū le qǐlái, lǎofùqīn yě gēn zhe liúxià le yǎnlèi. kàndào fùmǔ rúcǐ shāngxīn, érzi xīn lǐ hěn bùshì zīwèi, tā zhōngyú míngbái le fùmǔ de kǔxīn, yúshì tā tòngkū liùtì de xiàng fùmǔ rèncuò, bìng bǎozhèng yǐhòu yīdìng huì gǎiguò zìxīn. cóngcǐ yǐhòu, érzi zhēn de biàn le, tā nǔlì gōngzuò, xiàoshùn fùmǔ, chéngwéi le yīgè duì shèhuì yǒuyòng de rén.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một cặp vợ chồng già. Họ có một người con trai lười biếng, suốt ngày chỉ ăn chơi không làm gì. Vợ chồng già nhiều lần khuyên bảo con trai thay đổi, nhưng cậu ta không nghe, khiến họ rất đau lòng. Một hôm, người mẹ già nhớ lại tuổi thơ của con trai mình, nhớ lại bao vất vả, bao mồ hôi nước mắt bà đã bỏ ra để nuôi nấng con. Bà gọi con trai đến và nói: “Con trai à, nhìn xem mẹ đã làm tất cả những gì cho con. Sao con lại lười biếng như vậy?” Người mẹ già khóc, người cha già cũng khóc theo. Thấy cha mẹ buồn như vậy, người con trai rất hối hận. Cuối cùng, cậu ta hiểu được sự hi sinh của cha mẹ, liền khóc và xin lỗi cha mẹ, hứa sẽ thay đổi. Từ đó, người con trai thực sự thay đổi. Cậu ta chăm chỉ làm việc, hiếu thảo với cha mẹ và trở thành người có ích cho xã hội.

Usage

用于劝说他人,使其改变想法或行为。常与“晓之以理”连用。

yòng yú quǎnsuō tārén, shǐ qí gǎibiàn xiǎngfǎ huò xíngwéi. cháng yǔ ‘xiǎo zhī yǐ lǐ’ liányòng.

Được sử dụng để thuyết phục người khác thay đổi suy nghĩ hoặc hành vi của họ. Thường được sử dụng với “xiǎo zhī yǐ lǐ”.

Examples

  • 面对犯错的孩子,父母既要晓之以理,又要动之以情。

    miànduì fàncuò de háizi, fùmǔ jì yào xiǎo zhī yǐ lǐ, yòu yào dòng zhī yǐ qíng.

    Khi đối mặt với một đứa trẻ mắc lỗi, cha mẹ cần vừa giải thích lý lẽ, vừa lay động tình cảm.

  • 谈判中,动之以情往往比晓之以理更有效。

    tánpàn zhōng, dòng zhī yǐ qíng wǎngwǎng bǐ xiǎo zhī yǐ lǐ gèng yǒuxiào

    Trong đàm phán, lay động tình cảm thường hiệu quả hơn lý lẽ.