助纣为虐 Giúp đỡ cái ác
Explanation
比喻帮助坏人干坏事。 "纣"是商朝最后一位君主,传说中残暴无道。
Thành ngữ này miêu tả việc giúp đỡ kẻ xấu làm điều xấu. 'Zhou' là vị vua cuối cùng của triều đại nhà Thương, nổi tiếng với sự tàn bạo của mình.
Origin Story
话说秦朝末年,刘邦率大军攻占了咸阳,秦王子婴投降。刘邦进入秦宫,被金银财宝和美女迷花了眼,想要在此长住。这时,大将樊哙和谋士张良极力劝谏,他们认为刘邦的做法如同助纣为虐,会寒了天下百姓的心,最终会失去民心,导致江山不稳。刘邦听从了他们的劝告,放弃了在咸阳久留的打算,退守霸上,最终成就了霸业。这个故事告诉我们,即使取得了胜利,也不能沉迷于享乐,而要时刻保持清醒的头脑,明辨是非,不能助纣为虐,否则会失去民心,最终走向失败。历史上类似的例子不胜枚举,只有那些能够保持清醒头脑,坚持正义,才能最终获得成功。
Truyền thuyết kể rằng, khi Lưu Bang chiếm được Hàm Dương, ông say mê của cải và sắc đẹp đến mức muốn ở lại đó. Nhưng Phạm Khải và Trương Lương đã khuyên ông rằng làm như vậy cũng giống như giúp đỡ Trụ Vương, điều đó sẽ làm mất lòng dân. Lưu Bang nghe theo lời khuyên của họ và sau này đã chinh phục được các nước. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng ngay cả sau khi chiến thắng, chúng ta vẫn phải tỉnh táo và không được giúp đỡ cái ác.
Usage
常用作谓语、定语;形容助纣为虐的行为。
Thường được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ; miêu tả hành động giúp đỡ cái ác.
Examples
-
他为了个人利益,不惜助纣为虐,最终受到了法律的制裁。
tā wèile gèrén lìyì, bù xī zhù zhòu wéi nüè, zuìzhōng shòudào le fǎlǜ de zhìcái
Vì lợi ích cá nhân, anh ta không ngần ngại giúp đỡ những kẻ bạo ngược, và cuối cùng bị pháp luật trừng phạt.
-
我们不能助纣为虐,应该与邪恶势力作斗争。
wǒmen bù néng zhù zhòu wéi nüè, yīnggāi yǔ xié'è shìlì zuò dòuzhēng
Chúng ta không được giúp đỡ cái ác, mà phải đấu tranh chống lại thế lực đen tối