除暴安良 chú bào ān liáng Chubao Anliang

Explanation

除暴安良,意思是铲除暴乱,安定善良的人民。这是一个褒义词,形容人正义勇敢,维护社会安定。

Chubao Anliang nghĩa là loại bỏ bạo lực và an ủi người lương thiện. Đây là một thuật ngữ khen ngợi, miêu tả công lý và lòng dũng cảm của một người trong việc duy trì sự ổn định xã hội.

Origin Story

话说在古代的一个小镇上,长期以来,恶霸地主胡霸天横行霸道,欺压百姓,无恶不作。他不仅霸占了大量的良田,还经常随意殴打村民,使得小镇人心惶惶,民不聊生。 这时,一位年轻的侠士李寒衣路过此地,听闻胡霸天的恶行,心中义愤填膺。他决定挺身而出,为民除害。李寒衣武艺高强,身手敏捷,他先暗中调查胡霸天的罪行,收集证据,然后选择时机,带领村民们一起起义,揭露胡霸天的恶行,最终将胡霸天绳之以法。 在李寒衣的带领下,小镇上的人们团结一心,共同努力,重建家园,恢复了往日的宁静与祥和。从此以后,再也没有人敢在这里作恶,小镇上的人们过上了安居乐业的生活。李寒衣也因此被人们传颂为除暴安良的英雄。

huà shuō zài gǔdài de yīgè xiǎo zhèn shàng, chángqí yǐ lái, èbà dìzhǔ hú bàtiān héngxíng bàdào, qīyā bàixìng, wú'è bù zuò. tā bù jǐn bàzhàn le dàliàng de liángtián, hái jīngcháng suíyì ōudǎ cūnmín, shǐ de xiǎo zhèn rénxīn huánghuáng, mín bù liáo shēng.

Ở một thị trấn cổ xưa, trong một thời gian dài, địa chủ chuyên quyền Hồ Bá Thiên đã hành động tùy tiện, đàn áp người dân và làm đủ mọi điều ác. Hắn không chỉ chiếm đoạt một lượng lớn ruộng đất tốt, mà còn thường xuyên đánh đập dân làng một cách tùy tiện, khiến thị trấn bất ổn và người dân khổ sở. Một hiệp sĩ trẻ tuổi, Lý Hàn Y, đi ngang qua và nghe về những hành động xấu xa của Hồ Bá Thiên. Anh ta tràn đầy phẫn nộ chính đáng. Anh ta quyết định đứng lên và loại bỏ mối nguy hại cho người dân. Lý Hàn Y là một võ sư lành nghề, với những động tác nhanh nhẹn, anh ta đã bí mật điều tra tội ác của Hồ Bá Thiên, thu thập bằng chứng, rồi chọn thời điểm thích hợp để lãnh đạo dân làng nổi dậy, vạch trần hành động xấu xa của Hồ Bá Thiên, và cuối cùng đưa Hồ Bá Thiên ra trước công lý. Dưới sự lãnh đạo của Lý Hàn Y, người dân trong thị trấn đã đoàn kết, cùng nhau nỗ lực, xây dựng lại nhà cửa và khôi phục hòa bình và sự hài hòa như trước đây. Từ đó, không ai dám làm điều ác ở đây nữa, và người dân trong thị trấn đã sống một cuộc sống yên bình và hạnh phúc. Lý Hàn Y do đó được ca ngợi là anh hùng đã loại bỏ bạo lực và an ủi người lương thiện.

Usage

除暴安良常用于形容维护社会正义、惩恶扬善的行为,可以作谓语、宾语、定语。

chú bào ān liáng cháng yòng yú xíngróng wéihù shèhuì zhèngyì, chéng'è yángshàn de xíngwéi, kěyǐ zuò wèiyǔ, bìnyǔ, dìngyǔ

Chubao Anliang thường được sử dụng để mô tả những hành động duy trì công lý xã hội, trừng phạt cái ác và đề cao cái thiện. Nó có thể đóng vai trò là vị ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ.

Examples

  • 他仗义执言,除暴安良,深受百姓爱戴。

    tā zhàngyì zhíyán, chúbào ānliáng, shēn shòu bàixìng àidài.

    Anh ta lên tiếng vì công lý, loại bỏ bạo lực và an ủi người lương thiện, được người dân yêu mến.

  • 警察的职责是除暴安良,维护社会治安。

    jǐngchá de zhízé shì chúbào ānliáng, wéihù shèhuì zhì'ān

    Nhiệm vụ của cảnh sát là loại bỏ bạo lực và duy trì trật tự xã hội.