锄强扶弱 chú qiáng fú ruò Chú qiáng fú ruò

Explanation

锄强扶弱是一个成语,意思是铲除强暴,扶助弱者。它体现了一种正义感和社会责任感,鼓励人们帮助弱势群体,对抗邪恶势力。

“Chú qiáng fú ruò” là một thành ngữ có nghĩa là loại bỏ kẻ mạnh và ủng hộ kẻ yếu. Điều này phản ánh tinh thần công lý và trách nhiệm xã hội, khuyến khích mọi người giúp đỡ các nhóm dễ bị tổn thương và chống lại thế lực xấu xa.

Origin Story

很久以前,在一个偏远的小村庄里,住着一位名叫李白的侠士。他武艺高强,侠肝义胆,总是锄强扶弱,深受村民的爱戴。一天,村里来了个恶霸,名叫张彪,他横行霸道,欺压百姓,村民们苦不堪言。李白得知此事后,毅然决然地挺身而出,与张彪展开了一场激烈的斗争。最终,李白凭借着高超的武艺和过人的胆识,打败了张彪,解救了村民们,维护了正义。从此,李白的故事在村里代代相传,成为了村民们心中永远的英雄。

henjiu yiqian, zai yige pianyuan de xiaocunzhuang li, zhu zhe yige mingjiao libai de xiashi. ta wuyi gaoqiang, xiagan yidan, zongshi chuqiang furuo, shen shou cunmin de aidai.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, có một hiệp sĩ tên là Lý Bạch. Ông rất giỏi võ nghệ và luôn bênh vực người yếu, được dân làng yêu mến. Một ngày nọ, một tên côn đồ tên là Trương Biểu đến làng. Hắn hành động tàn bạo, áp bức dân chúng. Biết chuyện, Lý Bạch dũng cảm đứng ra và chiến đấu quyết liệt với Trương Biểu. Cuối cùng, nhờ tài võ nghệ siêu quần và lòng dũng cảm, Lý Bạch đã đánh bại Trương Biểu, cứu dân làng và bảo vệ công lý. Từ đó, câu chuyện về Lý Bạch được truyền lại qua nhiều đời ở làng, trở thành anh hùng trong lòng dân làng.

Usage

锄强扶弱多用于形容词,可作谓语、定语,指消灭强暴势力以帮助弱小。

chuqiang furuo duo yongyu xingrongci, ke zuo weiyǔ, dingyǔ, zhǐ xiaomie qiangbao shili yi bangzhu ruoxia

“Chú qiáng fú ruò” chủ yếu được dùng như một tính từ, có thể làm vị ngữ hoặc định ngữ, dùng để miêu tả việc loại bỏ bạo lực để giúp đỡ người yếu.

Examples

  • 他总是锄强扶弱,深受百姓爱戴。

    ta zongshi chuqiang fu ruo, shen shou baixing aidai. zhege zuzhi zhiyu chuqiang fu ruo, weihu shehui zhengyi

    Anh ta luôn bênh vực người yếu và được nhân dân rất yêu mến.

  • 这个组织致力于锄强扶弱,维护社会正义。

    Tổ chức này cam kết gìn giữ công lý xã hội bằng cách ủng hộ người yếu và chống lại kẻ mạnh.