为虎作伥 wei hu zuo chang Phục vụ như ma Chang cho hổ

Explanation

这个成语比喻充当恶人的帮凶,指为别人做坏事,帮着别人做坏事。

Thành ngữ này có nghĩa là làm đồng lõa với kẻ ác, nghĩa là làm những việc xấu cho người khác và giúp người khác làm những việc xấu.

Origin Story

古代,有一种传说,说被老虎咬死的人,死后会变成伥鬼。伥鬼会听从老虎的命令,为老虎引诱人来吃。老虎要出去觅食的时候,伥鬼就会走在前面,帮助老虎躲避陷阱,找到人之后,伥鬼就会上去抓住那人,把他的衣服脱掉,让老虎吃掉。老虎吃饱了之后,新的伥鬼就会产生,旧的伥鬼就可以自由活动了。人们就把这种行为叫做“为虎作伥”。

Gu dai, you yi zhong chuan shuo, shuo bei hu yao si de ren, si hou hui bian cheng chang gui. Chang gui hui ting cong hu de ming ling, wei hu yin you ren lai chi. Hu yao chu qu mi shi de shi hou, chang gui jiu hui zou zai qian mian, bang zhu hu duo bi xian jing, zhao dao ren zhi hou, chang gui jiu hui shang qu zhu zhu na ren, ba ta de yi fu tuo diao, rang hu chi diao. Hu chi bao le zhi hou, xin de chang gui jiu hui chan sheng, jiu de chang gui jiu ke yi zi you huo dong le. Ren men jiu ba zhe zhong xing wei jiao zuo "wei hu zuo chang".

Trong thời cổ đại, có một truyền thuyết kể rằng những người bị hổ cắn chết sẽ trở thành ma Chang sau khi chết. Ma Chang sẽ tuân theo mệnh lệnh của hổ và dụ dỗ con người để hổ ăn thịt. Khi hổ đi săn, ma Chang sẽ đi trước, giúp hổ tránh bẫy. Khi họ tìm thấy một người, ma Chang sẽ lao vào người đó, lột quần áo của người đó, và để hổ ăn thịt. Sau khi hổ no, một con ma Chang mới sẽ được sinh ra, và con ma Chang cũ sẽ được tự do di chuyển. Mọi người gọi hành vi này là “phục vụ như ma Chang cho hổ”.

Usage

该成语用来形容那些为了自己的利益而帮助坏人做事的人,或是指那些明知错误却依然支持错误行为的人。它带有强烈贬义,常用于批评、讽刺那些助纣为虐、为虎作伥的人。

Gai cheng yu yong lai xing rong na xie wei le zi ji de li yi er bang zhu huai ren zuo shi de ren, huo shi zhi na xie ming zhi cuo wu que yi ran zhi chi cuo wu xing wei de ren. Ta dai you qian liang bian yi, chang yong yu pi ping, feng ci na xie zhu zhou wei nue, wei hu zuo chang de ren.

Thành ngữ này được sử dụng để mô tả những người giúp đỡ những kẻ xấu xa vì lợi ích của bản thân, hoặc để mô tả những người biết rõ điều sai nhưng vẫn ủng hộ hành vi sai trái. Nó có nghĩa bóng tiêu cực mạnh mẽ và thường được sử dụng để chỉ trích và chế giễu những người giúp đỡ bạo chúa và làm đồng lõa với những kẻ xấu xa.

Examples

  • 一些人为了个人利益,不惜~,帮助坏人做坏事。

    Yi xie ren wei le ge ren li yi, bu xi wei hu zuo chang, bang zhu huai ren zuo huai shi.

    Một số người sẵn sàng giúp đỡ những kẻ xấu xa vì lợi ích cá nhân của họ.

  • 他明明知道这个计划不可行,却依然~,为虎作伥。

    Ta ming ming zhi dao zhe ge ji hua bu ke xing, que yi ran wei hu zuo chang, wei hu zuo chang.

    Anh ta biết kế hoạch đó sẽ không hiệu quả, nhưng anh ta vẫn ủng hộ nó.

  • 我们一定要坚决抵制腐败现象,不能~,助纣为虐。

    Wo men yi ding yao jian jue di zhi fu bai xian xiang, bu neng wei hu zuo chang, zhu zhou wei nue.

    Chúng ta phải kiên quyết chống lại tham nhũng, không được giúp đỡ những kẻ xấu xa.

  • 他为了钱财,不惜~,为坏人提供帮助,最终也受到了法律的制裁。

    Ta wei le qian cai, bu xi wei hu zuo chang, wei huai ren ti gong bang zhu, zui zhong ye shou dao le fa lv de zhi cai.

    Anh ta sẵn sàng giúp đỡ những kẻ xấu xa vì tiền, và cuối cùng anh ta đã bị pháp luật trừng phạt.