劳师动众 láo shī dòng zhòng huy động nhiều người

Explanation

劳师动众,指的是费力地调动很多人和资源去做某件事。现在常用来形容办事小题大做,花费人力物力过大。

Thành ngữ này miêu tả việc bỏ ra nhiều công sức và tài nguyên để đạt được điều gì đó. Nó thường được dùng để mô tả việc làm một việc gì đó một cách không cần thiết phức tạp hoặc với lực lượng lao động và tài nguyên quá mức.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉丞相诸葛亮率领大军北伐曹魏,意图一举收复中原。但他年事已高,身体抱恙,几次北伐都未能取得决定性胜利,反而损兵折将。一次,诸葛亮在军营中召集众将商议军务,军师马谡进言道:"丞相,如今我军兵强马壮,士气高昂,不如趁此良机,大举进攻曹魏,一举收复失地!"诸葛亮听罢,沉吟片刻,说道:"马谡,你说的虽好,但北伐并非儿戏,需谨慎行事。此次北伐,我已精打细算,调兵遣将,然劳师动众并非长久之计,若操之过急,恐损耗过大,得不偿失。兵贵神速,但更贵在精兵强将,而非一味求多。"

huìshuō sànguó shíqí, shǔ hàn chéngxiàng zhūgě liàng shuài lǐng dàjūn běifá cáo wèi, yìtú yǐjǔ shōufù zhōngyuán. dàn tā nián shì yǐ gāo, shēntǐ bào yàng, jǐ cì běifá dōu wèi néng qǔdé juédìng xìng shènglì, fǎn'ér sǔn bīng zhé jiàng. yī cì, zhūgě liàng zài jūnyíng zhōng zhàojí zhòng jiàng shāngyì jūnwù, jūnshī mǎsù jìnyán dào: 'chéngxiàng, rújīn wǒ jūn bīng qiáng mǎ zhuàng, shìqì gāo áng, bùrú chèn cǐ liángjī, dàjǔ jìngōng cáo wèi, yǐjǔ shōufù shīdì!' zhūgě liàng tīng bà, chén yín piànkè, shuōdào: 'mǎsù, nǐ shuō de suī hǎo, dàn běifá bìng fēi ér xí, xū jǐnshèn xíngshì. cǐ cì běifá, wǒ yǐ jīng dǎ xìsuàn, diào bīng qiǎnjiàng, rán láo shī dòng zhòng bìng fēi chángjiǔ zhī jì, ruò cāo zhī guōjí, kǒng sǔnhào guò dà, dé bù cháng shī. bīng guì shénsù, dàn gèng guì zài jīng bīng qiáng jiàng, ér fēi yī wèi qiú duō.

Trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng, thừa tướng nước Thục Hán, đã dẫn đầu nhiều chiến dịch chống lại Tào Ngụy, với hy vọng giành lại miền Trung Hoa. Tuy nhiên, khi ông già đi và nhiều chiến dịch kết thúc không thành công với những tổn thất nặng nề, ông quyết định áp dụng chiến lược khác. Trong một hội nghị quân sự, Mã Siêu đề nghị phát động một cuộc tấn công quy mô lớn vào Tào Ngụy. Gia Cát Lượng khôn ngoan đáp lại: "Mặc dù tốt để nắm bắt cơ hội, nhưng các chiến dịch phía bắc không phải trò chơi trẻ con. Chúng ta phải tiến hành thận trọng. Việc huy động một đội quân đông đảo như vậy không phải là kế hoạch dài hạn bền vững; hành động quá vội vàng có thể dẫn đến tổn thất quá mức, làm mất đi mục đích. Mặc dù tốc độ quan trọng trong chiến tranh, nhưng việc có một đội quân mạnh và tinh nhuệ lại quan trọng hơn, chứ không chỉ là một đội quân đông đảo."

Usage

常用于形容办事小题大做,花费人力物力过大,也指调动很多人去做某件事。

cháng yòng yú xíngróng bànshì xiǎotí dàzuò, huāfèi rénlì wùlì guò dà, yě zhǐ diàodòng hěn duō rén qù zuò mǒu jiàn shì.

Thường được dùng để mô tả việc làm một việc gì đó không cần thiết phức tạp hoặc với lực lượng lao động và tài nguyên quá mức; nó cũng đề cập đến việc huy động nhiều người để làm việc gì đó.

Examples

  • 为了这么一件小事,就劳师动众,真是小题大做!

    wèile zhème yī jiàn xiǎoshì, jiù láo shī dòng zhòng, zhēnshi xiǎotí dàzuò

    Phí quá nhiều công sức cho việc nhỏ nhặt như thế này, thật là thái quá!

  • 这次会议劳师动众,却没什么实际成果。

    zhè cì huìyì láo shī dòng zhòng, què méiyǒu shénme shíjì chéngguǒ

    Cuộc họp này tốn rất nhiều công sức nhưng không mang lại kết quả thực tế nào