包办代替 tự mình làm mọi việc
Explanation
这个成语的意思是,指应该和有关的人一起商量或一起做的事,却独自办理,不让旁人参与。
Thành ngữ này có nghĩa là một người xử lý một vấn đề mà lẽ ra nên thảo luận hoặc thực hiện cùng với những người khác một mình và không cho phép người khác tham gia.
Origin Story
很久以前,在一个村庄里,住着一位名叫老李的老人。老李是村里有名的能人,什么事都会做,而且总是喜欢包办代替,从不让别人插手。 有一天,村里要修建一座新的水渠,老李就主动揽下了这项工程。他召集了村里的年轻人,让他们按照他的指示去挖土运石,可是,老李却什么也不干,只是站在一旁指手画脚,指挥着大家。 年轻人一开始还耐着性子,听从老李的指挥。可是,时间久了,他们就感到很不耐烦了,因为老李总是事无巨细,什么都要管,一点儿也不相信年轻人,总是害怕年轻人做不好。 年轻人心里很憋屈,就找到村长,向村长诉苦。村长听后,叹了口气,对年轻人说:“老李这个人就是这个脾气,习惯了包办代替,你们就忍耐一下吧。不过,你们也要记住,做事要认真,不能偷懒,这样才能让他放心。” 年轻人听了村长的话,只好继续忍气吞声,按照老李的指示干活。可是,老李还是不放心,总是盯着年轻人,生怕他们做不好。 终于,水渠修建好了。老李看着崭新的水渠,脸上露出了满意的笑容。可是,年轻人却高兴不起来,因为他们觉得老李的做法很不妥。 老李对年轻人说:“怎么样,水渠修得不错吧?这都是我教你们的,你们要好好学习,以后才能做得更好。” 年轻人默不作声,他们心里明白,水渠的修建,他们虽然出力,可是却学不到任何东西,因为老李什么都要管,什么都自己做,根本就没有给年轻人学习的机会。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng, có một ông lão tên là Li. Li là một người khéo léo nổi tiếng trong làng, ông ấy có thể làm mọi thứ, và ông ấy luôn thích tự mình làm mọi việc, không bao giờ cho phép ai can thiệp. Một ngày nọ, làng dự định xây dựng một con kênh mới, và Li đã tình nguyện đảm nhận dự án này. Ông ấy tập hợp những người trẻ tuổi trong làng và yêu cầu họ đào đất và vận chuyển đá theo hướng dẫn của mình, nhưng chính Li lại không làm gì cả, chỉ đứng bên cạnh và chỉ huy. Ban đầu, những người trẻ tuổi kiên nhẫn tuân theo hướng dẫn của Li. Tuy nhiên, theo thời gian, họ bắt đầu cảm thấy rất sốt ruột vì Li luôn can thiệp vào mọi thứ, dù là nhỏ nhất, và không bao giờ tin tưởng những người trẻ tuổi, luôn sợ họ sẽ không làm tốt công việc. Những người trẻ tuổi cảm thấy rất buồn và đi đến trưởng làng để than phiền. Trưởng làng thở dài và nói với những người trẻ tuổi: “Li vốn là người như vậy, ông ấy đã quen với việc tự mình làm mọi việc, hãy kiên nhẫn. Tuy nhiên, các bạn cũng phải nhớ là phải làm việc nghiêm túc và không được lười biếng, như vậy ông ấy sẽ yên tâm.
Usage
这个成语通常用来批评那些喜欢自己包办代替,不信任别人的人,他们往往会因为过度控制而导致效率低下,也剥夺了别人学习成长的机会。
Thành ngữ này thường được sử dụng để phê bình những người thích tự mình làm mọi việc, không tin tưởng người khác. Họ thường kém hiệu quả do kiểm soát quá mức, và cũng tước đoạt cơ hội học hỏi và phát triển của người khác.
Examples
-
父母包办代替,孩子没有自由选择的机会。
fù mǔ bāo bàn dài tì, hái zi méi yǒu zì yóu xuǎn zé de jī huì.
Cha mẹ sắp xếp mọi thứ cho con cái họ, và con cái không có cơ hội để lựa chọn một cách tự do.
-
领导不信任员工,总是包办代替,结果员工积极性不高。
lǐng dǎo bù xìn rèn yuán gōng, zǒng shì bāo bàn dài tì, jié guǒ yuán gōng jī jí xìng bù gāo.
Lãnh đạo không tin tưởng nhân viên của mình và luôn tự làm mọi việc, điều này dẫn đến tinh thần làm việc của nhân viên thấp.