包而不办 Nhận việc nhưng không làm
Explanation
指接受任务或事情后却不实际去办理,只说不做。
Chỉ công việc hoặc vấn đề mà không thực sự giải quyết chúng. Chỉ nói suông, không hành động.
Origin Story
从前,有个秀才,为了博得县令的赏识,夸下海口说能治理好县里的水患。县令果然很高兴,把治理水患的任务交给了他。秀才却认为自己没有这方面的能力,便四处游玩,对治理水患的事置之不理。等到县令问起水患治理的情况时,秀才才想起自己答应过的事情,便编造了许多虚假的理由来搪塞县令,最终不仅没能治理好水患,还耽误了时机,造成了更大的损失。此事传开后,人们便用“包而不办”来形容那些夸夸其谈,不负责任的人。
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà nho, để lấy lòng quan huyện, đã khoác lác rằng mình có thể giải quyết được nạn lụt ở huyện. Quan huyện rất vui và giao nhiệm vụ này cho ông ta. Nhưng nhà nho lại cảm thấy mình không có khả năng, nên đã đi chơi khắp nơi, bỏ mặc công việc. Khi quan huyện hỏi về tiến độ, nhà nho nhớ ra lời hứa của mình, liền bịa đặt ra nhiều lý do để lấp liếm, cuối cùng không chỉ không giải quyết được nạn lụt mà còn làm chậm trễ thời gian, gây ra thiệt hại lớn hơn. Chuyện này lan truyền ra ngoài, mọi người dùng “包而不办” để chỉ những kẻ nói khoác lác, không có trách nhiệm.
Usage
多用于批评那些不负责任的人。
Phần lớn được sử dụng để chỉ trích những người thiếu trách nhiệm.
Examples
-
他总是夸夸其谈,结果却包而不办,让人很失望。
ta zongshi kuakuqitan, jieguo que baoburubuan, rang ren hen shiwang.
Anh ta luôn nói khoác, nhưng cuối cùng lại không làm gì cả.
-
这个项目他包揽下来,却迟迟不动手,简直是包而不办!
zhege xiangmu ta baolan xia lai, que chichi budong shou, jiangzhi shi baoburubuan!
Anh ta nhận dự án này nhưng lại không làm gì cả!