包罗万有 bao quát
Explanation
形容内容丰富,包括一切。
mô tả điều gì đó là toàn diện và bao quát
Origin Story
很久以前,在一个偏远的山村里,住着一位名叫老樵夫的老人。老樵夫一生热爱学习,他收集了大量的书籍,内容涵盖天文地理、历史故事、诗词歌赋等等。他的小屋虽然简陋,却堆满了各种各样的书籍,从古老的典籍到最新的报刊,应有尽有。村里人都说,老樵夫的小屋简直就是一个小型图书馆,里面包罗万有,任何问题都能在他那里找到答案。一天,村里来了一个年轻的学者,他听说老樵夫学识渊博,便慕名而来,想向老樵夫请教一些问题。老樵夫热情地接待了这位年轻的学者,并将他带到自己那充满书香的小屋。学者环顾四周,被屋里琳琅满目的书籍所震撼,他惊叹道:“老樵夫,您的藏书真是包罗万有啊!”老樵夫谦逊地笑了笑,说道:“我只不过是喜欢读书,收集了一些书而已。”学者与老樵夫探讨了各种各样的问题,从古代的哲学思想到现代的科学技术,老樵夫都能侃侃而谈,他的见解独到,令人折服。年轻的学者受益匪浅,他离开了老樵夫的小屋,心中充满了敬佩之情,他暗下决心,也要像老樵夫一样,不断学习,增长自己的知识。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, sống một ông lão tên là Lão Tiều Phu. Lão Tiều Phu suốt đời yêu thích học tập, ông sưu tầm được rất nhiều sách, nội dung bao gồm thiên văn, địa lý, truyện lịch sử, thơ ca, v.v... Mặc dù túp lều của ông rất đơn sơ, nhưng chất đầy đủ loại sách, từ sách cổ đến báo chí mới nhất. Dân làng đều nói rằng túp lều của Lão Tiều Phu chẳng khác nào một thư viện thu nhỏ, chứa đựng mọi thứ, bất kỳ câu hỏi nào cũng có thể tìm được lời giải đáp ở đó. Một hôm, một học giả trẻ đến làng. Ông ta nghe nói Lão Tiều Phu học rộng tài cao nên đến thăm ông để hỏi vài câu hỏi. Lão Tiều Phu đón tiếp vị học giả trẻ này một cách nồng hậu và dẫn ông ta vào túp lều thơm ngát mùi sách. Vị học giả nhìn xung quanh và vô cùng kinh ngạc trước số sách trong túp lều, ông ta thốt lên: “Lão Tiều Phu, bộ sưu tập sách của ông quả là toàn diện!” Lão Tiều Phu khiêm tốn mỉm cười và nói: “Tôi chỉ thích đọc sách và đã sưu tầm được một vài cuốn.”
Usage
用来形容知识、信息或物品的种类繁多,数量庞大。
được sử dụng để mô tả sự đa dạng và số lượng lớn kiến thức, thông tin hoặc đồ vật
Examples
-
图书馆的藏书包罗万有,应有尽有。
túshūguǎn de cángshū bāoluówànyǒu, yīngyǒujìnyǒu
Bộ sưu tập sách của thư viện rất phong phú và đầy đủ.
-
他的知识包罗万有,令人叹服。
tā de zhīshi bāoluówànyǒu, lìng rén tàn fú
Kiến thức của ông rất rộng lớn và đáng khâm phục