半身不遂 bàn shēn bù suí Liệt nửa người

Explanation

半身不遂指身体的一半不能活动,通常由中风或其他神经系统疾病引起。有时也比喻作品或计划等不完整、不协调。

Liệt nửa người đề cập đến khả năng không thể di chuyển một nửa cơ thể, thường do đột quỵ hoặc các bệnh về hệ thần kinh khác gây ra. Đôi khi nó cũng được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả các tác phẩm hoặc kế hoạch không hoàn chỉnh hoặc không phối hợp.

Origin Story

话说唐朝时期,有个叫李白的诗人,他不仅诗才出众,而且身体强健。一日,李白与友人游山玩水,不料途中突发疾病,导致半身不遂。这消息传遍长安城,文人墨客无不扼腕叹息。李白卧床不起,但仍坚持创作,用他仅能活动的那只手执笔,写出了许多感人肺腑的诗篇。这些作品字里行间都流露出他对生命的热爱和不屈不挠的精神,为后世留下了宝贵的精神财富。而这次疾病的经历也让他对人生有了更深刻的感悟,他的诗歌更加成熟,更加富有哲理。

huì shuō táng cháo shí qī, yǒu gè jiào lǐ bái de shī rén, tā bù jǐn shī cái chū zhòng, ér qiě shēn tǐ qiáng jiàn. yī rì, lǐ bái yǔ yǒu rén yóu shān wán shuǐ, bù liào tú zhōng tū fā jí bìng, dǎo zhì bàn shēn bù suí. zhè xiāo xī chuán biàn cháng ān chéng, wén rén mò kè wú bù è wàn tàn xī. lǐ bái wò chuáng bù qǐ, dàn réng jiān chí chuàng zuò, yòng tā jǐ néng huó dòng de nà zhī shǒu zhí bǐ, xiě chū le xǔ duō gǎn rén fèi fǔ de shī piān. zhè xiē zuò pǐn zì lǐ háng jiān dōu liú lù chū tā duì shēng mìng de rè ài hé bù qū bù náo de jīng shén, wèi hòu shì liú xià le bǎo guì de jīng shén cái fù. ér zhè cì jí bìng de jīng lì yě ràng tā duì rén shēng yǒu le gèng shēn kè de gǎn wù, tā de shī gē gèng jiā chéng shú, gèng jiā fù yǒu zhé lǐ.

Truyện kể rằng vào thời nhà Đường ở Trung Quốc cổ đại, có một nhà thơ nổi tiếng tên là Lý Bạch. Bên cạnh tài năng xuất chúng, ông còn có sức khỏe dồi dào. Trong một chuyến du ngoạn đến núi non sông nước, ông đột nhiên bị bệnh dẫn đến chứng liệt nửa người. Tin tức này nhanh chóng lan rộng đến kinh đô Trường An, khiến nhiều nhà văn và nghệ sĩ thở dài tiếc nuối. Mặc dù vậy, Lý Bạch vẫn nằm trên giường, kiên định với sự cống hiến cho nghề nghiệp của mình. Chỉ với một bàn tay còn có thể cử động, ông đã viết nên nhiều bài thơ đầy cảm hứng. Những câu thơ phản ánh tình yêu cuộc sống và tinh thần kiên cường của ông, để lại cho thế giới những giá trị tinh thần vô cùng quý báu. Trải nghiệm này cũng định hình quan điểm của ông về cuộc sống, khiến thơ ca của ông trở nên trưởng thành và triết lý hơn.

Usage

主要用于形容身体状况,也可以比喻作品或计划不完整,不协调。

zhǔ yào yòng yú xíng róng shēn tǐ zhuàng kuàng, yě kě yǐ bǐ yù zuò pǐn huò jì huà bù wán zhěng, bù xié xiào.

Chủ yếu được sử dụng để mô tả tình trạng thể chất, nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả các tác phẩm hoặc kế hoạch không hoàn chỉnh hoặc không phối hợp.

Examples

  • 他中风后半身不遂,生活不能自理。

    tā zhòng fēng hòu bàn shēn bù suí, shēng huó bù néng zì lǐ

    Sau cơn đột quỵ, anh ấy bị liệt nửa người và không thể tự chăm sóc bản thân.

  • 这场比赛,他的发挥很不稳定,真是半身不遂啊!

    zhè chǎng bǐ sài, tā de fā huī hěn bù wěn dìng, zhēn shì bàn shēn bù suí a!

    Phát huy của anh ấy trong trận đấu này rất không ổn định, anh ấy như bị liệt nửa người vậy!