厚颜无耻 Không biết xấu hổ
Explanation
形容人脸皮厚,不知羞耻。
Miêu tả một người không biết xấu hổ và không hối hận.
Origin Story
话说在一个小山村里,住着一位名叫李铁的年轻人。李铁生性懒惰,好吃懒做,靠着父母的接济过日子。村里人对他都颇有微词,说他好吃懒做,不务正业。一天,村里来了个算命先生,李铁想让他给自己算算命,看看能不能找到个发财的路子。算命先生见李铁衣衫褴褛,相貌粗俗,便笑着说道:“我看你印堂发黑,近期恐有血光之灾。”李铁一听,顿时慌了神,忙问道:“大师,如何才能化解?”算命先生故作神秘地说道:“需得捐赠千两黄金于寺庙,方能化解此劫。”李铁一听要捐赠千两黄金,顿时愣住了,他哪有那么多钱啊!于是他厚颜无耻地向村里人借钱,并信誓旦旦地承诺一定会还钱。但是,李铁借到钱后,却并没有捐赠给寺庙,而是挥霍一空。后来,村里人向他要钱,他却厚颜无耻地赖账,说自己根本没借过钱。村里人都被他的厚颜无耻气坏了,纷纷指责他。李铁却毫不在意,继续过着他好吃懒做的日子。
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một chàng trai tên là Lý Thiết. Lý Thiết vốn tính lười biếng và sống dựa vào sự giúp đỡ của cha mẹ. Dân làng không mấy thiện cảm với anh ta, gọi anh ta là kẻ lười biếng và vô dụng. Một hôm, một thầy bói đến làng, và Lý Thiết muốn ông ta xem bói cho mình, hy vọng tìm được cách làm giàu. Thấy Lý Thiết ăn mặc rách rưới và có vẻ ngoài thô kệch, thầy bói mỉm cười nói: “Tôi thấy trán anh tối, sắp tới có thể có chuyện đổ máu.” Lý Thiết liền hoảng sợ và vội vàng hỏi: “Thưa thầy, làm thế nào để tránh được điều đó?” Thầy bói, ra vẻ bí hiểm, nói: “Cần phải quyên góp một nghìn lượng vàng cho chùa để hóa giải tai ương này.” Lý Thiết sửng sốt khi nghe nói phải quyên góp một nghìn lượng vàng, vì anh ta không có nhiều tiền như vậy! Thế là, anh ta không biết xấu hổ mà vay tiền của dân làng, và hứa sẽ trả lại. Tuy nhiên, sau khi vay được tiền, Lý Thiết không quyên góp cho chùa mà lại tiêu xài hoang phí. Sau đó, khi dân làng đòi tiền, anh ta không biết xấu hổ mà chối bay chối biến, nói rằng mình không hề vay tiền. Dân làng tức giận vì sự trơ tráo của anh ta và mắng nhiếc anh ta. Nhưng Lý Thiết không quan tâm, và tiếp tục cuộc sống lười biếng của mình.
Usage
常用来形容人不知羞耻,行为卑劣。
Thường được dùng để miêu tả người không biết xấu hổ và đê tiện.
Examples
-
他厚颜无耻地接受了贿赂。
ta houyan wuchide jieshoule huiluo.
Anh ta đã không biết xấu hổ mà nhận hối lộ.
-
这种行为真是厚颜无耻!
zhezhonghangwei zhenshi houyan wuch!
Hành vi như vậy thật là trơ tráo!