发扬光大 fāyáng guāngdà Fāyáng guāngdà

Explanation

发扬光大是一个成语,意思是发展和提高好的作风、传统等,使之更加辉煌和盛大。

Fāyáng guāngdà là một thành ngữ có nghĩa là phát triển và cải thiện những phong cách, truyền thống tốt đẹp, làm cho chúng trở nên rực rỡ và tráng lệ hơn.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,他的诗歌才华横溢,深受人们的喜爱。他的诗歌风格豪迈奔放,想象丰富,意境深远,被后世誉为“诗仙”。李白的诗歌不仅在当时广为流传,而且对后世诗歌创作产生了深远的影响。他的诗歌作品被后人不断地传诵、学习和研究,他的诗歌精神和艺术风格也得到了发扬光大,成为了中国古典文学的瑰宝。后来的诗人们,纷纷效仿他的诗歌风格,创作出许多优秀的作品,使中国诗歌艺术达到了一个新的高峰。

huàshuō tángcháo shíqī, yī wèi míng jiào lǐ bái de shīrén, tā de shīgē cáihuá héngyì, shēnshòu rénmen de xǐ'ài. tā de shīgē fēnggé háomài bēnfàng, xiǎngxiàng fēngfù, yìjìng shēnyuǎn, bèi hòushì yù wèi “shī xiān”. lǐ bái de shīgē bù jǐn zài dāngshí guǎng wèi chuánchuán, érqiě duì hòushì shīgē chuàngzuò chǎnshēng le shēnyuǎn de yǐngxiǎng. tā de shīgē zuòpǐn bèi hòurén bùduàn de chuánsòng, xuéxí hé yánjiū, tā de shīgē jīngshen hé yìshù fēnggé yě dédào le fāyáng guāngdà, chéngwéi le zhōngguó gǔdiǎn wénxué de guībǎo. hòulái de shīrénmen, fēnfēn xiàofǎng tā de shīgē fēnggé, chuàngzuò chū xǔduō yōuxiù de zuòpǐn, shǐ zhōngguó shīgē yìshù dàodá le yīgè xīn de gāofēng.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, tài năng thơ ca của ông phi thường và rất được yêu thích. Phong cách thơ ông phóng khoáng, bay bổng, trí tưởng tượng phong phú, hình ảnh sâu sắc. Ông được các thế hệ sau tôn vinh là "Thi tiên". Thơ của Lý Bạch không chỉ được lưu truyền rộng rãi thời đó mà còn có ảnh hưởng sâu sắc đến sáng tác thơ các thế hệ sau. Tác phẩm của ông liên tục được con cháu đọc, học tập và nghiên cứu, tinh thần và phong cách nghệ thuật thơ ca của ông được phát huy và mở rộng, trở thành báu vật của văn học cổ điển Trung Hoa. Các nhà thơ đời sau, nối tiếp nhau học theo phong cách thơ ông, sáng tác ra nhiều tác phẩm xuất sắc, đưa nghệ thuật thơ ca Trung Hoa lên một đỉnh cao mới.

Usage

一般用于褒义,形容对好的事物进行发展和提高。

yībān yòng yú bāoyì, xíngróng duì hǎo de shìwù jìnxíng fāzhǎn hé tígāo.

Nó thường được sử dụng trong nghĩa khen ngợi, để mô tả sự phát triển và cải thiện những điều tốt đẹp.

Examples

  • 为了实现共同富裕的目标,我们应该发扬光大中华民族的优秀传统。

    wèile shíxiàn gòngtóng fùyù de mùbiāo, wǒmen yīnggāi fāyáng guāngdà zhōnghuá mínzú de yōuxiù chuántǒng

    Để đạt được mục tiêu thịnh vượng chung, chúng ta nên phát huy và mở rộng các truyền thống tốt đẹp của dân tộc Trung Hoa.

  • 我们要发扬光大党的优良作风

    wǒmen yào fāyáng guāngdà dǎng de yōuliáng zuòfēng

    Chúng ta cần phát huy và mở rộng lối làm việc tốt đẹp của Đảng