弃旧图新 bỏ cái cũ, tìm cái mới
Explanation
指抛弃旧的,寻求新的事物或方法。多指思想、方法、制度、生活方式等方面由旧的、落后的转向新的、先进的。
Điều này đề cập đến việc từ bỏ những điều cũ và tìm kiếm những điều hoặc phương pháp mới. Chủ yếu đề cập đến các khía cạnh như tư duy, phương pháp, hệ thống và lối sống, nơi mà một người chuyển từ những điều cũ kỹ, lạc hậu sang những điều mới mẻ và tiên tiến.
Origin Story
话说古代,有个老农辛辛苦苦种了一辈子地,用的都是祖传的农具和方法,收成一直很低。有一天,他偶然看到城里人用上了先进的农机,效率高,收成好,心里羡慕不已。他下定决心,要抛弃落后的耕作方式,学习新的技术。于是,他开始四处求学,认真学习新的农业知识和技能。经过几年的努力,他终于掌握了现代农业技术,并购置了新的农机。第二年,他的收成比以往翻了好几番,生活也过得越来越好。他感慨地说:“这真是弃旧图新,好日子才刚刚开始啊!”
Ngày xửa ngày xưa, có một lão nông dân đã làm việc chăm chỉ trên mảnh đất của mình cả đời, chỉ sử dụng các công cụ và phương pháp canh tác truyền thống được thừa kế từ tổ tiên. Mùa màng của ông ta luôn luôn ít ỏi. Một ngày nọ, ông tình cờ nhìn thấy những người dân thành thị sử dụng máy móc nông nghiệp tiên tiến với hiệu suất cao và mùa màng bội thu. Ông ta ghen tị. Ông ta quyết định từ bỏ những phương pháp canh tác lạc hậu và học hỏi những công nghệ mới.
Usage
用于比喻抛弃旧的事物,寻求新的事物或方法,也指改过自新,开始新的生活。
Được sử dụng để mô tả việc từ bỏ những điều cũ và tìm kiếm những điều hoặc phương pháp mới, và cũng để đề cập đến việc tự hoàn thiện bản thân và một khởi đầu mới.
Examples
-
他痛改前非,弃旧图新,决心重新做人。
tā tòng gǎi qián fēi qì jiù tú xīn jué xīn chóng xīn zuò rén
Anh ta từ bỏ thói quen cũ và quyết định bắt đầu một cuộc sống mới.
-
这个公司正在弃旧图新,引进新的管理模式。
zhège gōngsī zhèngzài qì jiù tú xīn yǐn jìn xīn de guǎnlǐ móshì
Công ty này đang từ bỏ hệ thống cũ và áp dụng hệ thống mới