变幻无穷 biến hóa khôn lường
Explanation
形容变化多种多样,没有穷尽。极言变化之多。比喻事物变化迅速而且复杂,难以预测。
Miêu tả những thay đổi đa dạng và vô tận. Diễn đạt số lượng thay đổi lớn. Mô tả sự thay đổi nhanh chóng và phức tạp của sự vật, khó có thể dự đoán.
Origin Story
传说中,有一位仙女居住在缥缈峰顶,她拥有着变化无穷的法力。她时而化作翩翩起舞的蝴蝶,时而幻化成晶莹剔透的露珠,时而变成色彩斑斓的彩虹,她的形态变化万千,让人目不暇接。一日,一位年轻的樵夫误入仙境,被仙女的美貌和法力所吸引,他痴痴地望着仙女,只见仙女一会变成一棵挺拔的古松,一会变成一条蜿蜒的河流,一会变成一只展翅高飞的雄鹰……樵夫看得如醉如痴,直到太阳西下才依依不舍地离开。从此,这个缥缈峰顶就以仙女的变幻无穷而闻名于世,人们纷纷前来,只为一睹仙女变幻无穷的奇观。
Truyền thuyết kể rằng, có một nàng tiên sống trên đỉnh núi mờ ảo, và nàng sở hữu phép thuật biến hóa vô cùng. Lúc thì nàng biến thành bướm đang bay múa, lúc thì thành giọt sương long lanh, lúc thì thành cầu vồng rực rỡ sắc màu, hình dạng của nàng thay đổi hàng nghìn lần, khiến người ta kinh ngạc. Một hôm, một người tiều phu trẻ tuổi vô tình lạc vào xứ sở thần tiên, và anh ta bị mê hoặc bởi vẻ đẹp và phép thuật của nàng tiên. Anh ta nhìn nàng tiên, và nàng biến thành một cây thông cổ thụ sừng sững, rồi thành một dòng sông uốn lượn, rồi thành một con đại bàng sải cánh bay cao… Người tiều phu bị mê hoặc, và anh ta lưu luyến ra về chỉ khi mặt trời lặn. Từ đó, đỉnh núi mờ ảo nổi tiếng với phép biến hóa vô cùng của nàng tiên, và mọi người kéo đến để chứng kiến cảnh tượng kỳ diệu ấy.
Usage
主要用于形容事物变化之多,变化之快。多用于书面语。
Được sử dụng chủ yếu để miêu tả sự đa dạng và tốc độ thay đổi của sự vật. Chủ yếu được sử dụng trong văn viết.
Examples
-
大自然中的景色变幻无穷,令人叹为观止。
dà zìrán zhōng de jǐngsè biànhuàn wú qióng, lìng rén tàn wèi guān zhǐ
Phong cảnh thiên nhiên biến hóa khôn lường, khiến người ta phải trầm trồ thán phục.
-
科技发展日新月异,变幻无穷。
kē jì fāzhǎn rì xīn yuè yì, biànhuàn wú qióng
Sự phát triển của công nghệ ngày càng đổi mới, biến hóa không ngừng