古今中外 Xuyên suốt lịch sử
Explanation
指从古代到现代,从国内到国外。泛指时间久远,空间广阔。
Chỉ thời gian từ thời cổ đại đến hiện đại, từ trong nước đến nước ngoài. Nhìn chung đề cập đến một khoảng thời gian dài và một không gian rộng lớn.
Origin Story
从远古时代,人类就开始了文明的探索。古今中外,无数英雄豪杰,为了国家和民族的利益,前赴后继,英勇奋斗。他们的事迹,被人们世代传颂,激励着一代又一代的人们,为创造更加美好的未来而努力奋斗。例如,中国古代的岳飞,他忠心耿耿,精忠报国,抗击金兵,保卫祖国,他的精忠报国精神,激励着无数中华儿女,为民族独立和解放事业而奋斗。再比如,近代的孙中山先生,他领导辛亥革命,推翻了清王朝的统治,建立了中华民国,他的革命精神,也激励着人们为国家富强而奋斗。古今中外,还有许多这样的英雄人物,他们的精神永垂不朽。
Từ thời cổ đại, loài người đã bắt đầu khám phá nền văn minh. Xuyên suốt lịch sử, vô số anh hùng đã chiến đấu vì lợi ích của đất nước và dân tộc họ. Những chiến công của họ được truyền lại từ đời này sang đời khác, truyền cảm hứng cho các thế hệ tiếp theo nỗ lực vì một tương lai tốt đẹp hơn. Ví dụ, Yue Fei, một anh hùng từ Trung Quốc cổ đại, trung thành và yêu nước, đã chiến đấu chống lại quân Kim và bảo vệ đất nước của ông. Tinh thần trung thành và yêu nước của ông đã truyền cảm hứng cho vô số người Trung Quốc chiến đấu vì độc lập và giải phóng dân tộc. Một ví dụ khác là Tiến sĩ Tôn Trung Sơn trong thời hiện đại, ông đã lãnh đạo Cách mạng Tân Hợi, lật đổ triều đại nhà Thanh và thành lập nước Cộng hòa Trung Hoa. Tinh thần cách mạng của ông cũng truyền cảm hứng cho mọi người nỗ lực vì sức mạnh quốc gia. Xuyên suốt lịch sử, có rất nhiều anh hùng như vậy, và tinh thần của họ bất diệt.
Usage
多用于书面语,常作宾语、定语、状语。
Chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ viết, thường là tân ngữ, tính từ hoặc trạng từ.
Examples
-
古今中外,有很多伟大的科学家。
gǔ jīn zhōng wài, yǒu hěn duō wěi dà de kē xué jiā。
Xuyên suốt lịch sử, có rất nhiều nhà khoa học vĩ đại.
-
古今中外,有很多感人的故事。
gǔ jīn zhōng wài, yǒu hěn duō gǎn rén de gù shì。
Có rất nhiều câu chuyện cảm động trên toàn thế giới và xuyên suốt lịch sử