各个击破 đánh bại từng tên một
Explanation
各个击破,意思是各个击破,逐个消灭敌人。也比喻将问题逐个解决。
Đánh bại từng tên một có nghĩa là đánh bại và loại bỏ kẻ thù từng tên một. Nó cũng có thể được sử dụng để giải quyết các vấn đề từng vấn đề một.
Origin Story
话说三国时期,蜀国大将诸葛亮率军北伐,面对曹魏强大的兵力,他并没有采取正面硬碰硬的策略,而是决定采取各个击破的战术。他首先派兵攻打魏国的战略要地——街亭,以此牵制魏军的兵力。与此同时,诸葛亮亲自率领主力军队,绕道攻打魏国的另一个重要据点——祁山。魏军由于兵力分散,难以有效应对,结果街亭失守,祁山也被攻克。魏军大败,蜀军取得了北伐的初步胜利。诸葛亮的各个击破战术,充分体现了他的军事才能和战略眼光,也为后世留下了宝贵的军事经验。
Truyền thuyết kể rằng vào thời Tam Quốc, tướng quân nhà Thục là Gia Cát Lượng đã dẫn quân tiến đánh phương Bắc. Đối mặt với lực lượng hùng hậu của Tào Ngụy, ông không sử dụng chiến thuật đối đầu trực tiếp mà quyết định áp dụng chiến thuật đánh bại từng tên một. Ông ta trước tiên phái quân tấn công vào điểm chiến lược Giả Đình của Ngụy, nhằm kiềm chế binh lực của Ngụy. Đồng thời, Gia Cát Lượng đích thân chỉ huy quân chủ lực, vòng qua tấn công vào một điểm quan trọng khác của Ngụy - Kỳ Sơn. Do quân Ngụy bị phân tán, họ không thể phản ứng hiệu quả, dẫn đến việc Giả Đình và Kỳ Sơn thất thủ. Quân Ngụy đại bại, quân Thục giành được thắng lợi ban đầu trong Bắc phạt. Chiến thuật đánh bại từng tên một của Gia Cát Lượng đã thể hiện đầy đủ tài năng quân sự và tầm nhìn chiến lược của ông, đồng thời để lại kinh nghiệm quân sự quý báu cho các thế hệ mai sau.
Usage
主要用于军事领域,也用于比喻解决问题。作谓语、宾语。
Chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực quân sự, nhưng cũng được sử dụng một cách ẩn dụ để giải quyết vấn đề. Là vị ngữ, tân ngữ.
Examples
-
面对强大的敌人,我们采取各个击破的策略,最终取得了胜利。
miàn duì qiángdà de dírén, wǒmen cǎiqǔ gège jīpò de cèlüè, zuìzhōng qǔdé le shènglì.
Đứng trước kẻ thù hùng mạnh, chúng ta đã sử dụng chiến lược đánh bại từng tên một, và cuối cùng đã giành chiến thắng.
-
公司面临多重挑战,管理层决定各个击破,逐一解决问题。
gōngsī miànlín duōchóng tiǎozhàn, guǎnlǐcéng juédìng gège jīpò, zhú yī jiějué wèntí
Công ty đang phải đối mặt với nhiều thách thức, và ban quản lý đã quyết định giải quyết các vấn đề từng vấn đề một.