同声同气 cùng một ý nghĩ
Explanation
形容彼此感情好,意见一致。
Mô tả hai người có mối quan hệ tốt và cùng chung một ý kiến.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着两户人家,分别是张家和李家。两家世代友好,关系亲密。张家和李家的小孩从小一起长大,一起玩耍,感情深厚。他们一起上学,一起放学,一起读书,一起写作业,彼此之间总是互相帮助,互相鼓励。长大后,张家和李家的小孩分别考上了大学,一个去了北京,一个去了上海。尽管距离遥远,但是他们依旧保持着密切的联系。他们经常互相写信,互相打电话,分享彼此的生活和学习经验。毕业后,他们又回到家乡,一起创业,一起打拼。他们共同努力,最终创办了一家成功的企业。他们的故事,成为了村里人津津乐道的佳话。他们彼此同声同气,互相扶持,共同创造了美好的生活。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có hai gia đình, nhà họ Trương và nhà họ Lý. Hai gia đình này đã là bạn bè qua nhiều thế hệ và có mối quan hệ rất thân thiết. Con cái của hai gia đình lớn lên cùng nhau, chơi đùa cùng nhau, và có tình bạn rất khăng khít. Họ cùng đi học, cùng học bài, và luôn giúp đỡ lẫn nhau. Sau đó, họ vào những trường đại học khác nhau, một người ở Bắc Kinh, người kia ở Thượng Hải. Mặc dù khoảng cách rất xa, nhưng họ vẫn giữ liên lạc. Họ thường xuyên viết thư cho nhau, gọi điện thoại, và chia sẻ kinh nghiệm sống với nhau. Sau khi tốt nghiệp, họ trở về quê hương và cùng nhau khởi nghiệp. Nhờ những nỗ lực chung và sự hỗ trợ lẫn nhau, họ đã xây dựng nên một công ty thành công. Câu chuyện của họ trở thành truyền thuyết trong làng. Họ cùng một ý nghĩ và cùng nhau tạo nên một cuộc sống hạnh phúc.
Usage
用于形容人与人之间关系亲密,感情深厚,思想一致。
Được dùng để miêu tả những người có mối quan hệ thân thiết, tình cảm sâu đậm và cùng một quan điểm.
Examples
-
他们两人同声同气,合作起来非常默契。
tāmen liǎng ge rén tóng shēng tóng qì, hézuò qǐlái fēicháng mòqì zhì tóng dào hé de péngyou, zǒngshì tóng shēng tóng qì
Hai người này cùng chung một ý tưởng, nên sự hợp tác của họ rất ăn ý.
-
志同道合的朋友,总是同声同气。
Những người bạn cùng chí hướng luôn luôn cùng một ý nghĩ.