名闻遐迩 míng wén xiá ěr nổi tiếng khắp nơi

Explanation

名声传扬到各地,形容名声很大。

Danh tiếng lan rộng khắp nơi, miêu tả một danh tiếng lớn.

Origin Story

话说唐朝时期,长安城里住着一位名叫李白的诗人,他从小就喜欢读书,尤其喜欢读诗词歌赋。他勤奋好学,刻苦钻研,很快就掌握了诗歌创作的技巧,写出了许多脍炙人口的诗篇。他的诗歌风格独特,豪放不羁,充满浪漫主义色彩,深受人们喜爱。他的诗歌在民间广为流传,他的名声也因此传遍了大江南北,甚至传到了遥远的西域各国,成为名闻遐迩的诗仙。

huashuo tangchao shiqi, chang'an cheng li zhuozhe yige ming jiao li bai de shiren, ta cong xiao jiu xihuan du shu, youqi xihuan du shici gefu. ta qinfen hao xue, keku zuanyan, hen kuai jiu zhangwo le shige chuangzuo de jiqiao, xie chule xudu kuai zhi renkou de shipian. tas de shige fengge du te, haofang bugui, chongman langman zhuyi seca, shen shou renmen xi ai. tas de shige zai minjian guangwei liuchuan, ta de ming sheng ye yin ci chuanbian le dajiang nanbei, shenzhi chuandao le yaoyuan de xiyu geguo, chengwei mingwenxiayer de shixian.

Tương truyền rằng, vào thời nhà Đường, ở thành Trường An sống một nhà thơ tên là Lý Bạch. Từ nhỏ ông đã thích đọc sách, nhất là thơ ca. Ông siêng năng và cần cù, đã nhanh chóng nắm vững kỹ thuật sáng tác thơ, viết nên nhiều bài thơ nổi tiếng. Phong cách thơ ông độc đáo, phóng khoáng và lãng mạn, được nhiều người yêu thích. Thơ ông được lưu truyền rộng rãi trong dân gian, tiếng tăm của ông vang xa khắp nơi, thậm chí lan truyền đến các nước phương Tây xa xôi, trở thành một vị thi tiên nổi danh.

Usage

作谓语、定语、补语;指名声很大

zuo weiyǔ, dìngyǔ, bǔyǔ; zhǐ míngshēng hěn dà

Làm vị ngữ, tính từ, bổ ngữ; chỉ danh tiếng lớn

Examples

  • 他的医术高明,名闻遐迩。

    tade yishu gaoming, mingwenxiayer.

    Kỹ năng y khoa của ông nổi tiếng khắp nơi.

  • 这位教授的学术成就名闻遐迩。

    zheiwei jiaoshou de xueshu chengjiu mingwenxiayer

    Thành tựu học thuật của giáo sư này nổi tiếng khắp nơi