君子好逑 jūn zǐ hào qiú Người bạn đời tốt cho một quý ông

Explanation

君子好逑,出自《诗经·周南·关睢》。逑,通“仇”,意思是配偶。整句话的意思是:美丽的女子,是君子的好伴侣。后用来指称男子追求佳偶。

Jūnzǐ hǎo qiú xuất phát từ Kinh Thi, Chu Nam, Quan Sui. Từ qiú ở đây nghĩa là 'người bạn đời'. Cả câu có nghĩa là: Phụ nữ xinh đẹp là những người bạn đời tốt cho các quý ông. Sau này, nó được dùng để chỉ người đàn ông tìm kiếm bạn đời lý tưởng.

Origin Story

话说,战国时期,一位才华横溢的公子,名叫子期,他琴艺超群,一心追求一位知音,一位能欣赏他琴艺,与他心心相印的女子。他遍游各地,寻找心中那“窈窕淑女,君子好逑”。一次,他在山间偶然听到悠扬的琴声,循声而去,发现一位美丽的女子正弹奏古筝。她的琴声清澈婉转,与子期的琴艺遥相呼应,如同知音一般。子期被深深吸引,他走到女子面前,两人相视一笑,从此开始了他们琴瑟和谐,相濡以沫的生活。这便是“君子好逑”的最佳诠释,两人互相欣赏,成就了一段佳话。

huà shuō, zhàn guó shí qī, yī wèi cái huá héng yì de gōng zǐ, míng jiào zǐ qī, tā qín yì chāo qún, yī xīn zhuī qiú yī wèi zhī yīn, yī wèi néng xīn shǎng tā qín yì, yǔ tā xīn xīn xiāng yìn de nǚ zǐ. tā biàn yóu gè dì, xún zhǎo xīn zhōng nà ‘yǎo tiǎo shū nǚ, jūn zǐ hào qiú’. yī cì, tā zài shān jiān ǒu rán tīng dào yōu yáng de qín shēng, xún shēng ér qù, fā xiàn yī wèi měi lì de nǚ zǐ zhèng tán zòu gǔ zhēng. tā de qín shēng qīng chè wǎn zhuǎn, yǔ zǐ qī de qín yì yáo xiāng hū yìng, rú tóng zhī yīn yī bān. zǐ qī bèi shēn shēn xī yǐn, tā zǒu dào nǚ zǐ miàn qián, liǎng rén xiāng shì yī xiào, cóng cǐ kāi shǐ le tā men qín sè hé xié, xiāng rú mò de shēng huó. zhè biàn shì ‘jūn zǐ hào qiú’ de zuì jiā qiǎn shì, liǎng rén hù xiāng xīn shǎng, chéng jiù le yī duàn jiā huà.

Người ta kể rằng trong thời Chiến Quốc, một chàng trai tài giỏi tên là Tử Kỳ, một nghệ sĩ đàn tì bà tài năng, đi tìm một tri kỷ - một người phụ nữ trân trọng tài năng âm nhạc của anh và có mối liên hệ tình cảm sâu sắc với anh. Anh ấy đã đi khắp nơi, tìm kiếm “người phụ nữ xinh đẹp và đức hạnh, người bạn đời hoàn hảo cho một quý ông”. Một ngày nọ, trên núi, anh ấy nghe thấy một giai điệu quyến rũ. Theo tiếng đàn, anh ấy tìm thấy một người phụ nữ xinh đẹp đang chơi đàn tranh. Âm nhạc của cô ấy rất hay và cuốn hút, hòa hợp với kỹ năng của Tử Kỳ, cứ như thể cô ấy hiểu được cảm xúc của Tử Kỳ. Tử Kỳ bị cuốn hút, tiến lại gần, và họ nhìn nhau, từ đó họ sống một cuộc đời đầy hòa thuận và tình yêu. Đây là lời giải thích hay nhất cho 'Jūnzǐ hǎo qiú', một câu chuyện đẹp giữa hai người biết trân trọng nhau.

Usage

常用于赞美女子美丽贤淑,也可用作男子追求理想伴侣的表达。

cháng yòng yú zàn měi nǚ zǐ měi lì xián shū, yě kě yòng zuò nán zǐ zhuī qiú lǐ xiǎng bàn lǚ de biǎo dá

Thường được dùng để ca ngợi vẻ đẹp và đức hạnh của phụ nữ, nó cũng có thể được đàn ông sử dụng để bày tỏ việc tìm kiếm người bạn đời lý tưởng.

Examples

  • 窈窕淑女,君子好逑。

    yǎo tiǎo shū nǚ, jūn zǐ hào qiú

    Người phụ nữ xinh đẹp, người bạn đời tốt cho một quý ông.

  • 他终于找到了自己的君子好逑。

    tā zhōng yú zhǎo dào le zì jǐ de jūn zǐ hào qiú

    Cuối cùng anh ấy đã tìm thấy người bạn đời lý tưởng của mình